golden goose
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Golden goose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn lực hoặc tài sản có giá trị, tạo ra một dòng lợi ích hoặc lợi nhuận liên tục, nhưng có thể bị phá hủy nếu bị khai thác quá tham lam.
Definition (English Meaning)
A valuable resource or asset that produces a continuous stream of benefits or profits, but which may be destroyed if it is exploited too greedily.
Ví dụ Thực tế với 'Golden goose'
-
"Tourism has become the golden goose of the local economy."
"Du lịch đã trở thành con ngỗng vàng của nền kinh tế địa phương."
-
"The new software is the company's golden goose, generating millions in revenue."
"Phần mềm mới là con ngỗng vàng của công ty, tạo ra hàng triệu doanh thu."
-
"We must be careful not to kill the golden goose by overfishing."
"Chúng ta phải cẩn thận để không giết chết con ngỗng vàng bằng cách đánh bắt cá quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Golden goose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: golden goose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Golden goose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ 'golden goose' xuất phát từ câu chuyện ngụ ngôn về một người nông dân sở hữu một con ngỗng đẻ trứng vàng. Vì lòng tham, anh ta giết con ngỗng để lấy hết trứng vàng cùng một lúc, nhưng cuối cùng lại mất tất cả. Thành ngữ này thường được dùng để cảnh báo về việc không nên tham lam, vắt kiệt nguồn lực mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'of' để chỉ thuộc tính hoặc liên hệ: 'the golden goose of the company' (con ngỗng vàng của công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Golden goose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.