(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ point of sale (pos) system
B2

point of sale (pos) system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống điểm bán hàng hệ thống thanh toán tại điểm bán hệ thống POS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point of sale (pos) system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm nơi khách hàng thực hiện thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ và nơi thuế bán hàng có thể phải trả. Hệ thống POS là sự kết hợp giữa phần cứng và phần mềm mà các nhà bán lẻ sử dụng để quản lý các giao dịch bán hàng.

Definition (English Meaning)

A place where a customer executes the payment for goods or services and where sales taxes may become payable. A POS system is a combination of hardware and software that retailers use to manage sales transactions.

Ví dụ Thực tế với 'Point of sale (pos) system'

  • "Our new point of sale system has significantly improved our checkout process."

    "Hệ thống POS mới của chúng tôi đã cải thiện đáng kể quy trình thanh toán."

  • "The point of sale system automatically calculates the sales tax."

    "Hệ thống POS tự động tính thuế bán hàng."

  • "We need to upgrade our point of sale system to support mobile payments."

    "Chúng ta cần nâng cấp hệ thống POS để hỗ trợ thanh toán di động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Point of sale (pos) system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: point, sale, system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

checkout system(hệ thống thanh toán)
cash register system(hệ thống máy tính tiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Point of sale (pos) system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống POS không chỉ đơn thuần là máy tính tiền. Nó bao gồm các thiết bị như máy quét mã vạch, máy in hóa đơn, và phần mềm quản lý bán hàng, giúp tự động hóa quy trình thanh toán và quản lý kho. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính tích hợp của các thành phần để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for in

with: Hệ thống POS được tích hợp *with* các phần mềm kế toán. for: Hệ thống POS được sử dụng *for* quản lý hàng tồn kho. in: Dữ liệu được lưu trữ *in* hệ thống POS.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Point of sale (pos) system'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the point of sale system is implemented correctly, the store will see an increase in efficiency.
Nếu hệ thống điểm bán hàng được triển khai chính xác, cửa hàng sẽ thấy sự gia tăng về hiệu quả.
Phủ định
If you don't upgrade to a modern point of sale system, your business won't be able to compete effectively.
Nếu bạn không nâng cấp lên một hệ thống điểm bán hàng hiện đại, doanh nghiệp của bạn sẽ không thể cạnh tranh hiệu quả.
Nghi vấn
Will the sale numbers improve if we integrate this new point of sale system?
Liệu doanh số bán hàng có cải thiện nếu chúng ta tích hợp hệ thống điểm bán hàng mới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)