cassia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cassia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây thuộc chi (Cinnamomum) trong họ nguyệt quế, có nguồn gốc từ Đông Á, hoặc vỏ của nó, được sử dụng làm gia vị tương tự như quế.
Definition (English Meaning)
A tree of a genus (Cinnamomum) in the laurel family, native to eastern Asia, or its bark, which is used as a spice similar to cinnamon.
Ví dụ Thực tế với 'Cassia'
-
"The recipe called for cassia, but I only had cinnamon."
"Công thức yêu cầu quế cassia, nhưng tôi chỉ có quế thường."
-
"The baker used cassia to give the cookies a warm, spicy flavor."
"Người thợ làm bánh đã sử dụng quế cassia để tạo cho bánh quy một hương vị ấm áp, cay nồng."
-
"The doctor prescribed cassia tea for her digestive problems."
"Bác sĩ kê trà cassia cho các vấn đề tiêu hóa của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cassia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cassia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cassia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cassia thường được sử dụng để chỉ các loại quế rẻ tiền hơn, có hương vị mạnh hơn quế (cinnamon) thực sự. Nó có hàm lượng coumarin cao hơn, có thể gây hại nếu tiêu thụ quá nhiều. Nên chú ý đến nguồn gốc và loại khi mua quế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "the aroma of cassia" (hương thơm của quế cassia), "a bark of cassia tree" (vỏ của cây quế cassia). 'Of' được dùng để chỉ nguồn gốc, thành phần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cassia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.