cast
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ném (cái gì đó) mạnh về một hướng cụ thể.
Definition (English Meaning)
To throw (something) forcefully in a specified direction.
Ví dụ Thực tế với 'Cast'
-
"He cast the fishing line into the river."
"Anh ấy ném dây câu xuống sông."
-
"Don't cast aspersions on his character."
"Đừng bôi nhọ nhân cách của anh ấy."
-
"The statue was cast in bronze."
"Bức tượng được đúc bằng đồng."
-
"The fisherman cast his net."
"Người đánh cá thả lưới của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng 'cast' nghĩa là ném, thường ám chỉ một hành động ném mạnh, nhanh chóng hoặc với mục đích cụ thể. So sánh với 'throw' (ném) là hành động chung chung hơn. 'Pitch' cũng có nghĩa là ném, nhưng thường được dùng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cast at' thường chỉ việc ném vào ai/cái gì đó. 'Cast to' có thể chỉ việc phân công vai diễn (cast to type). 'Cast upon' thường mang nghĩa 'ảnh hưởng đến' hoặc 'đổ lên'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.