untouchability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouchability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị coi là 'người không thể chạm vào', đặc biệt trong bối cảnh hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ; tình trạng bị gạt ra ngoài lề xã hội hoặc bị phân biệt đối xử.
Definition (English Meaning)
The state of being an untouchable, especially in the context of the Indian caste system; the condition of being outcast or marginalized.
Ví dụ Thực tế với 'Untouchability'
-
"Untouchability was officially outlawed in India in 1950, but its effects still linger in some areas."
"Tình trạng 'người không thể chạm vào' đã chính thức bị cấm ở Ấn Độ vào năm 1950, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn tồn tại ở một số khu vực."
-
"The struggle against untouchability has been a long and difficult one."
"Cuộc đấu tranh chống lại tình trạng 'người không thể chạm vào' là một cuộc đấu tranh lâu dài và khó khăn."
-
"Laws were passed to end untouchability, but changing social attitudes is a slower process."
"Luật pháp đã được thông qua để chấm dứt tình trạng 'người không thể chạm vào', nhưng thay đổi thái độ xã hội là một quá trình chậm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untouchability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: untouchability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untouchability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân biệt đối xử nghiêm trọng dựa trên nguồn gốc và địa vị xã hội, đặc biệt liên quan đến hệ thống đẳng cấp Hindu ở Ấn Độ. Nó bao hàm sự loại trừ và khinh miệt xã hội sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường kết hợp với những nguyên nhân hoặc hậu quả của tình trạng 'untouchability'. Ví dụ: 'the effects of untouchability'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouchability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.