(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cattle raising
B1

cattle raising

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăn nuôi gia súc nuôi bò nghề nuôi bò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cattle raising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc ngành nghề chăn nuôi gia súc (bò) để lấy thịt, sữa hoặc các sản phẩm khác.

Definition (English Meaning)

The activity or business of breeding and raising cattle for meat, milk, or other products.

Ví dụ Thực tế với 'Cattle raising'

  • "Cattle raising is an important part of the agricultural economy in many countries."

    "Chăn nuôi gia súc là một phần quan trọng của nền kinh tế nông nghiệp ở nhiều quốc gia."

  • "The government is investing in programs to improve cattle raising practices."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình để cải thiện các hoạt động chăn nuôi gia súc."

  • "Sustainable cattle raising can help to reduce greenhouse gas emissions."

    "Chăn nuôi gia súc bền vững có thể giúp giảm lượng khí thải nhà kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cattle raising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cattle raising
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cattle farming(chăn nuôi bò)
beef production(sản xuất thịt bò)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

livestock(gia súc) dairy farming(chăn nuôi bò sữa)
ranching(trang trại chăn nuôi gia súc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Cattle raising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến một quy trình hoặc một ngành kinh tế. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn từ việc chọn giống, nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe cho đến khi thu hoạch sản phẩm. Khác với 'animal husbandry' (chăn nuôi nói chung) bao gồm nhiều loại vật nuôi khác, 'cattle raising' chỉ tập trung vào bò.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Cattle raising in’ chỉ địa điểm hoặc khu vực nơi hoạt động chăn nuôi bò diễn ra. Ví dụ: 'Cattle raising in the Pampas is a major industry'. ‘Cattle raising of’ thường đi kèm với các khía cạnh cụ thể của việc chăn nuôi, ví dụ: 'The cattle raising of Brahman breeds is popular in hot climates'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cattle raising'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)