(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mope
B2

mope

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ủ rũ sầu não buồn bã ủ ê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủ rũ, buồn bã, ủ ê và không muốn nói chuyện với người khác.

Definition (English Meaning)

To be unhappy and unwilling to speak to other people.

Ví dụ Thực tế với 'Mope'

  • "He's been moping around the house all day."

    "Anh ấy đã ủ rũ quanh nhà cả ngày."

  • "Stop moping and go outside."

    "Đừng ủ rũ nữa và ra ngoài đi."

  • "He's been moping about his lost keys all day."

    "Anh ấy đã buồn rầu cả ngày vì mất chìa khóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mope
  • Verb: mope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejoice(vui mừng)
celebrate(ăn mừng)
cheer(vui vẻ, cổ vũ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Mope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mope' thường dùng để diễn tả trạng thái buồn bã kéo dài do một điều gì đó không vui. Nó mạnh hơn 'sad' nhưng nhẹ hơn 'depressed'. Thường thể hiện sự thiếu năng lượng và không muốn giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about

mope around: đi lại một cách ủ rũ, buồn bã. Ví dụ: He's been moping around since she left.
mope about: lo lắng, buồn bã về điều gì đó. Ví dụ: She's been moping about her exam results.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mope'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more friends, she wouldn't mope around all day.
Nếu cô ấy có nhiều bạn hơn, cô ấy sẽ không ủ rũ cả ngày.
Phủ định
If he weren't feeling down, he wouldn't mope so much.
Nếu anh ấy không cảm thấy buồn, anh ấy sẽ không ủ rũ nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would he mope less if he had a more exciting hobby?
Anh ấy có ủ rũ ít hơn nếu anh ấy có một sở thích thú vị hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He moped around all day, didn't he?
Anh ấy ủ rũ cả ngày, đúng không?
Phủ định
She doesn't mope after every little setback, does she?
Cô ấy không ủ rũ sau mỗi thất bại nhỏ, phải không?
Nghi vấn
They are not moping, are they?
Họ không ủ rũ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)