cbdc
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cbdc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Một hình thức kỹ thuật số của tiền tệ pháp định của một quốc gia, được phát hành và quản lý bởi ngân hàng trung ương của quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
Central Bank Digital Currency: A digital form of a country's fiat currency that is issued and regulated by the nation's central bank.
Ví dụ Thực tế với 'Cbdc'
-
"The Bahamas was one of the first countries to launch a CBDC."
"Bahamas là một trong những quốc gia đầu tiên ra mắt CBDC."
-
"Many countries are currently researching the potential benefits and risks of implementing a CBDC."
"Nhiều quốc gia hiện đang nghiên cứu những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc triển khai CBDC."
-
"The introduction of a CBDC could revolutionize the way citizens interact with their national currency."
"Việc giới thiệu CBDC có thể cách mạng hóa cách công dân tương tác với tiền tệ quốc gia của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cbdc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cbdc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cbdc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CBDC đại diện cho một hình thức tiền kỹ thuật số do nhà nước bảo trợ, trái ngược với tiền điện tử phi tập trung như Bitcoin. Nó nhằm mục đích kết hợp sự tiện lợi và an toàn của tiền kỹ thuật số với sự ổn định và toàn vẹn của tiền tệ truyền thống. CBDC có thể hoạt động dựa trên công nghệ blockchain hoặc các hệ thống kỹ thuật số khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'CBDC of a country' chỉ CBDC thuộc về quốc gia nào đó, ví dụ: 'The CBDC of China'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cbdc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.