(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell specialization
C1

cell specialization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyên biệt hóa tế bào biệt hóa tế bào chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell specialization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các tế bào gốc (tế bào không biệt hóa) biến đổi thành các tế bào chuyên biệt, thực hiện các chức năng cụ thể trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

The process by which generic cells change into specific cells meant to do certain tasks within the body.

Ví dụ Thực tế với 'Cell specialization'

  • "Cell specialization allows different tissues and organs to perform specific functions within an organism."

    "Sự chuyên biệt hóa tế bào cho phép các mô và cơ quan khác nhau thực hiện các chức năng cụ thể trong một sinh vật."

  • "The cell specialization of red blood cells enables them to efficiently carry oxygen."

    "Sự chuyên biệt hóa của tế bào hồng cầu cho phép chúng vận chuyển oxy một cách hiệu quả."

  • "Cell specialization is crucial for the development of complex organisms."

    "Sự chuyên biệt hóa tế bào là rất quan trọng cho sự phát triển của các sinh vật phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell specialization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cell specialization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cell dedifferentiation(khử biệt hóa tế bào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cell specialization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự chuyên biệt hóa tế bào là một quá trình phức tạp, được điều chỉnh bởi các yếu tố di truyền và môi trường. Nó là nền tảng của sự phát triển và chức năng của các sinh vật đa bào. Khái niệm này liên quan mật thiết đến 'cell differentiation' (biệt hóa tế bào), tuy nhiên 'specialization' thường nhấn mạnh vào chức năng cụ thể mà tế bào đạt được sau quá trình biệt hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* **in:** chuyên biệt hóa *trong* một loại tế bào/mô cụ thể (e.g., cell specialization in muscle tissue). * **of:** chuyên biệt hóa *của* tế bào, nhấn mạnh nguồn gốc hoặc bản chất của sự chuyên biệt (e.g., the cell specialization of stem cells). * **to:** chuyên biệt hóa *để* thực hiện một chức năng (e.g., cell specialization to produce antibodies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell specialization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)