(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellular damage
C1

cellular damage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổn thương tế bào hư hại tế bào thiệt hại tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular damage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổn thương hoặc thương tích đối với tế bào, dẫn đến suy giảm chức năng hoặc chết tế bào.

Definition (English Meaning)

Harm or injury to cells, resulting in impaired function or cell death.

Ví dụ Thực tế với 'Cellular damage'

  • "Exposure to radiation can cause significant cellular damage."

    "Tiếp xúc với bức xạ có thể gây ra tổn thương tế bào đáng kể."

  • "The study investigated the mechanisms of cellular damage caused by oxidative stress."

    "Nghiên cứu đã điều tra các cơ chế gây tổn thương tế bào do stress oxy hóa."

  • "Chemotherapy can cause cellular damage, leading to side effects."

    "Hóa trị có thể gây ra tổn thương tế bào, dẫn đến các tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular damage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: damage
  • Adjective: cellular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cell injury(tổn thương tế bào)
tissue damage(tổn thương mô)

Trái nghĩa (Antonyms)

cell repair(sửa chữa tế bào)
cell regeneration(tái tạo tế bào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cellular damage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cellular damage' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học và các nghiên cứu liên quan đến tác động của các yếu tố bên ngoài (ví dụ: bức xạ, hóa chất, virus) hoặc các quá trình bên trong (ví dụ: lão hóa, đột biến) lên tế bào. 'Damage' ở đây mang nghĩa rộng hơn 'wound' (vết thương), bao gồm cả những thay đổi nhỏ nhưng có hại ở cấp độ tế bào. So với 'injury', 'damage' nhấn mạnh đến hậu quả và tác động lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from by

'damage to': Tổn thương *đến* tế bào (ví dụ: damage to cellular DNA). 'damage from': Tổn thương *do* tác nhân gây ra (ví dụ: damage from UV radiation). 'damage by': Tổn thương *gây ra bởi* một tác nhân cụ thể (ví dụ: damage by free radicals).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular damage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)