(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tissue respiration
C1

tissue respiration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hô hấp mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tissue respiration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quá trình trao đổi chất trong đó oxy được tiêu thụ và carbon dioxide được giải phóng bởi các mô.

Definition (English Meaning)

The metabolic processes during which oxygen is consumed and carbon dioxide is released by tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Tissue respiration'

  • "Impaired tissue respiration can lead to various health problems."

    "Suy giảm hô hấp mô có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."

  • "The rate of tissue respiration is affected by various factors, including temperature and pH."

    "Tốc độ hô hấp mô bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ và độ pH."

  • "Studies have shown that tissue respiration is reduced in certain disease states."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hô hấp mô giảm ở một số trạng thái bệnh lý nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tissue respiration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tissue respiration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tissue respiration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả quá trình hô hấp diễn ra ở cấp độ mô, nơi các tế bào sử dụng oxy để tạo ra năng lượng và thải ra carbon dioxide. Khác với 'cellular respiration' (hô hấp tế bào), 'tissue respiration' nhấn mạnh đến quá trình này diễn ra trong phạm vi mô, một tập hợp các tế bào tương tự thực hiện một chức năng cụ thể. Nó là một phần quan trọng của quá trình hô hấp tổng thể của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'tissue respiration *of* an organ' nhấn mạnh hô hấp xảy ra trong mô của một cơ quan cụ thể. 'tissue respiration *in* diseased tissue' nhấn mạnh quá trình hô hấp diễn ra trong mô bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tissue respiration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)