cementing
Verb (Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cementing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Củng cố vững chắc (điều gì đó); làm cho mạnh mẽ hơn hoặc an toàn hơn.
Definition (English Meaning)
Firmly establishing or solidifying (something); strengthening or making more secure.
Ví dụ Thực tế với 'Cementing'
-
"The new contract is cementing our position as the leading supplier."
"Hợp đồng mới đang củng cố vị trí của chúng tôi như là nhà cung cấp hàng đầu."
-
"They are cementing their reputation for excellence."
"Họ đang củng cố danh tiếng về sự xuất sắc của mình."
-
"This deal will help cement their position in the market."
"Thỏa thuận này sẽ giúp củng cố vị thế của họ trên thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cementing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cementing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc làm cho một mối quan hệ, thỏa thuận, hoặc vị trí trở nên chắc chắn và lâu dài hơn. Khác với 'strengthening' ở chỗ 'cementing' nhấn mạnh tính chất vĩnh viễn và khó thay đổi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (cementing a position in): Củng cố vị trí trong một lĩnh vực nào đó. with (cementing relationships with): Củng cố mối quan hệ với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cementing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.