(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cementing
C1

cementing

Verb (Gerund/Present participle)

Nghĩa tiếng Việt

củng cố làm vững chắc tăng cường xây dựng vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cementing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Củng cố vững chắc (điều gì đó); làm cho mạnh mẽ hơn hoặc an toàn hơn.

Definition (English Meaning)

Firmly establishing or solidifying (something); strengthening or making more secure.

Ví dụ Thực tế với 'Cementing'

  • "The new contract is cementing our position as the leading supplier."

    "Hợp đồng mới đang củng cố vị trí của chúng tôi như là nhà cung cấp hàng đầu."

  • "They are cementing their reputation for excellence."

    "Họ đang củng cố danh tiếng về sự xuất sắc của mình."

  • "This deal will help cement their position in the market."

    "Thỏa thuận này sẽ giúp củng cố vị thế của họ trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cementing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solidifying(làm vững chắc)
strengthening(tăng cường)
reinforcing(củng cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakening(làm suy yếu)
undermining(làm suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

establishing(thiết lập)
consolidating(củng cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kinh doanh Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Cementing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc làm cho một mối quan hệ, thỏa thuận, hoặc vị trí trở nên chắc chắn và lâu dài hơn. Khác với 'strengthening' ở chỗ 'cementing' nhấn mạnh tính chất vĩnh viễn và khó thay đổi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in (cementing a position in): Củng cố vị trí trong một lĩnh vực nào đó. with (cementing relationships with): Củng cố mối quan hệ với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cementing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)