(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admonishing
C1

admonishing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khiển trách quở trách mang tính răn đe nhắc nhở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admonishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự không tán thành hoặc chỉ trích.

Definition (English Meaning)

Expressing disapproval or criticism.

Ví dụ Thực tế với 'Admonishing'

  • "She gave him an admonishing look when he started to argue."

    "Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt khiển trách khi anh ta bắt đầu tranh cãi."

  • "The article had an admonishing tone, urging readers to take climate change seriously."

    "Bài báo có giọng điệu cảnh báo, thúc giục độc giả xem xét biến đổi khí hậu một cách nghiêm túc."

  • "Her admonishing words were meant to help, not to hurt."

    "Lời khiển trách của cô ấy là để giúp đỡ, không phải để làm tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admonishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reproving(khiển trách, quở trách)
reproachful(oán trách, trách móc)
scolding(la mắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

approving(tán thành)
praising(khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

warning(cảnh báo)
correcting(sửa chữa)
disciplining(kỷ luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Admonishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'admonishing' thường dùng để mô tả giọng điệu, hành động hoặc ánh mắt thể hiện sự khiển trách, nhắc nhở một cách nghiêm túc nhưng có ý tốt, với mục đích cải thiện hành vi của người khác. Nó không mang tính chất trừng phạt mà thiên về giáo dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admonishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)