admonishing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admonishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự không tán thành hoặc chỉ trích.
Definition (English Meaning)
Expressing disapproval or criticism.
Ví dụ Thực tế với 'Admonishing'
-
"She gave him an admonishing look when he started to argue."
"Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt khiển trách khi anh ta bắt đầu tranh cãi."
-
"The article had an admonishing tone, urging readers to take climate change seriously."
"Bài báo có giọng điệu cảnh báo, thúc giục độc giả xem xét biến đổi khí hậu một cách nghiêm túc."
-
"Her admonishing words were meant to help, not to hurt."
"Lời khiển trách của cô ấy là để giúp đỡ, không phải để làm tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admonishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: admonish
- Adjective: admonishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admonishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'admonishing' thường dùng để mô tả giọng điệu, hành động hoặc ánh mắt thể hiện sự khiển trách, nhắc nhở một cách nghiêm túc nhưng có ý tốt, với mục đích cải thiện hành vi của người khác. Nó không mang tính chất trừng phạt mà thiên về giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admonishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.