impeaching
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impeaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buộc tội một quan chức chính phủ về hành vi sai trái khi còn đương chức trước một tòa án thích hợp.
Definition (English Meaning)
Charging a public official with improper conduct in office before a proper tribunal.
Ví dụ Thực tế với 'Impeaching'
-
"The House of Representatives is impeaching the president for abuse of power."
"Hạ viện đang luận tội tổng thống vì lạm quyền."
-
"The articles of impeachment are being drafted."
"Các điều khoản luận tội đang được soạn thảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impeaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impeach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impeaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impeaching' là dạng V-ing (hiện tại phân từ) hoặc danh động từ của động từ 'impeach'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc hành động tổng quát về việc luận tội. Khác với 'accusing' (buộc tội) mang tính chất chung chung, 'impeaching' mang tính chất pháp lý và chính trị, liên quan đến việc buộc tội một quan chức cấp cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impeaching for' dùng để chỉ lý do luận tội. Ví dụ: Impeaching for high crimes and misdemeanors. 'Impeaching on' ít phổ biến hơn nhưng cũng có thể dùng để chỉ căn cứ luận tội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impeaching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.