(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ center axis
B2

center axis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trục trung tâm tâm trục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Center axis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường thẳng tưởng tượng đi qua tâm của một vật thể, xung quanh đó nó quay hoặc được sắp xếp đối xứng.

Definition (English Meaning)

An imaginary line that passes through the center of an object, around which it rotates or is symmetrically arranged.

Ví dụ Thực tế với 'Center axis'

  • "The Earth rotates around its center axis."

    "Trái Đất quay quanh trục trung tâm của nó."

  • "The design of the building is based on a strong center axis."

    "Thiết kế của tòa nhà dựa trên một trục trung tâm vững chắc."

  • "The wheel rotates around its center axis, allowing the vehicle to move."

    "Bánh xe quay quanh trục trung tâm của nó, cho phép xe di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Center axis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: center axis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Center axis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hình học, cơ học và thiết kế. 'Center axis' nhấn mạnh vị trí trung tâm và vai trò của trục trong việc xác định đối xứng hoặc chuyển động quay. Khác với 'axis' đơn thuần, 'center axis' làm rõ trục đi qua điểm chính giữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

'Of' được sử dụng để chỉ ra rằng trục là của một vật thể cụ thể (ví dụ: 'the center axis of the wheel'). 'Through' được sử dụng để chỉ ra rằng trục đi qua một điểm cụ thể (ví dụ: 'the center axis through the sphere').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Center axis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)