central axis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central axis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường thẳng tưởng tượng đi qua tâm của một vật thể hoặc không gian, xung quanh đó các phần được sắp xếp đối xứng hoặc có thể xoay.
Definition (English Meaning)
An imaginary line that passes through the center of an object or space, around which parts are symmetrically arranged or may rotate.
Ví dụ Thực tế với 'Central axis'
-
"The central axis of the bridge is crucial for its structural integrity."
"Trục trung tâm của cây cầu rất quan trọng đối với tính toàn vẹn cấu trúc của nó."
-
"The Earth rotates around its central axis."
"Trái đất quay quanh trục trung tâm của nó."
-
"Design the building so that all the components are aligned along the central axis."
"Thiết kế tòa nhà sao cho tất cả các thành phần được căn chỉnh theo trục trung tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Central axis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: central axis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Central axis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, kỹ thuật và thiết kế để chỉ một đường tham chiếu quan trọng. Nó biểu thị sự cân bằng, đối xứng hoặc trục quay của một đối tượng hoặc hệ thống. Trong toán học, nó có thể liên quan đến trục tọa độ. Trong kỹ thuật, nó có thể là trục của một động cơ hoặc cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ trục của một vật thể cụ thể (ví dụ: the central axis of a cylinder). 'About' có thể được dùng để mô tả sự xoay quanh trục (ví dụ: rotation about the central axis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Central axis'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the architect had aligned the building with the central axis, the view would be much better now.
|
Nếu kiến trúc sư đã căn chỉnh tòa nhà theo trục trung tâm, thì tầm nhìn bây giờ sẽ đẹp hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the engineer hadn't disregarded the central axis during construction, the bridge wouldn't be swaying so much.
|
Nếu kỹ sư không bỏ qua trục trung tâm trong quá trình xây dựng, cây cầu sẽ không lắc lư nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the city planners had considered the central axis more carefully, would traffic flow be smoother today?
|
Nếu các nhà quy hoạch thành phố đã xem xét trục trung tâm cẩn thận hơn, liệu lưu lượng giao thông có thông suốt hơn ngày hôm nay không? |