(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rotational axis
B2

rotational axis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trục quay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotational axis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường thẳng tưởng tượng mà xung quanh đó một vật thể quay.

Definition (English Meaning)

An imaginary line around which an object rotates.

Ví dụ Thực tế với 'Rotational axis'

  • "The Earth's rotational axis is tilted at an angle of 23.5 degrees."

    "Trục quay của Trái Đất nghiêng một góc 23,5 độ."

  • "The rotational axis of a spinning top is constantly changing."

    "Trục quay của một con quay đang quay liên tục thay đổi."

  • "The designer made sure the door rotated smoothly on its rotational axis."

    "Nhà thiết kế đảm bảo rằng cánh cửa xoay trơn tru trên trục quay của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rotational axis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Cơ học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Rotational axis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong vật lý, thiên văn học và kỹ thuật để mô tả chuyển động quay của các vật thể. 'Axis' chỉ đường thẳng, còn 'rotational' bổ nghĩa cho biết đây là trục quay. Cần phân biệt với các loại trục khác (ví dụ, trục tọa độ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about

'Around' và 'about' đều có thể dùng để chỉ sự quay xung quanh trục. Ví dụ: 'The Earth rotates around its rotational axis.' ('Trái Đất quay quanh trục quay của nó.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotational axis'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth had been rotating around its rotational axis for billions of years before humans evolved.
Trái Đất đã quay quanh trục quay của nó hàng tỷ năm trước khi con người tiến hóa.
Phủ định
The engineer hadn't been considering the effects of the rotational axis on the satellite's stability before the malfunction.
Kỹ sư đã không xem xét các tác động của trục quay lên sự ổn định của vệ tinh trước khi xảy ra sự cố.
Nghi vấn
Had the research team been studying the precession of the rotational axis for very long before they made their discovery?
Nhóm nghiên cứu đã nghiên cứu sự tiến động của trục quay trong bao lâu trước khi họ đưa ra khám phá của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)