(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centrally administered region
C1

centrally administered region

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

khu vực trực thuộc trung ương vùng do trung ương quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centrally administered region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc lãnh thổ được quản lý trực tiếp bởi chính phủ trung ương, thay vì có một chính quyền địa phương với quyền tự chủ đáng kể.

Definition (English Meaning)

An area or territory governed directly by a central government, rather than having a local government with significant autonomy.

Ví dụ Thực tế với 'Centrally administered region'

  • "Tibet is a centrally administered region of China."

    "Tây Tạng là một khu vực do trung ương quản lý của Trung Quốc."

  • "The city is part of a centrally administered region, subject to strict national regulations."

    "Thành phố này là một phần của khu vực do trung ương quản lý, phải tuân theo các quy định quốc gia nghiêm ngặt."

  • "Investment in centrally administered regions is often prioritized by the central government."

    "Đầu tư vào các khu vực do trung ương quản lý thường được chính phủ trung ương ưu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centrally administered region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: administer
  • Adjective: central, administered
  • Adverb: centrally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

centrally controlled region(khu vực do trung ương kiểm soát)
nationally administered territory(vùng lãnh thổ do quốc gia quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

federal state(bang liên bang)
province(tỉnh)
municipality(đô thị tự trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Centrally administered region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và hành chính để chỉ các khu vực mà chính phủ trung ương có quyền lực và sự kiểm soát lớn nhất. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt quyền tự trị hoặc tự quản của khu vực đó. Khác với 'autonomous region' (khu tự trị) nơi có một mức độ độc lập nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centrally administered region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)