cerebral anoxia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral anoxia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng não bộ không nhận đủ lượng oxy cần thiết.
Definition (English Meaning)
A condition in which the brain receives an insufficient supply of oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebral anoxia'
-
"Cerebral anoxia can cause severe neurological damage."
"Thiếu oxy não có thể gây ra tổn thương thần kinh nghiêm trọng."
-
"The patient suffered cerebral anoxia after a prolonged period of cardiac arrest."
"Bệnh nhân bị thiếu oxy não sau một thời gian dài ngừng tim."
-
"Rapid treatment is crucial to minimize the effects of cerebral anoxia."
"Điều trị nhanh chóng là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của thiếu oxy não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral anoxia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebral anoxia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebral anoxia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerebral anoxia là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong. Nó khác với hypoxia, trong đó là tình trạng thiếu oxy nói chung. Cerebral anoxia đặc trưng bởi sự thiếu hụt oxy *trong não*. Tình trạng này thường là kết quả của một sự kiện như ngừng tim, đột quỵ, hoặc ngạt thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu oxy não. Ví dụ: Cerebral anoxia due to cardiac arrest (Thiếu oxy não do ngừng tim). Cerebral anoxia caused by stroke (Thiếu oxy não do đột quỵ). Cerebral anoxia from suffocation (Thiếu oxy não do ngạt thở).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral anoxia'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient must have suffered cerebral anoxia after the accident, given the neurological damage.
|
Bệnh nhân hẳn đã bị thiếu oxy não sau tai nạn, dựa trên tổn thương thần kinh. |
| Phủ định |
He shouldn't experience cerebral anoxia if the ventilator is functioning correctly.
|
Anh ấy không nên bị thiếu oxy não nếu máy thở hoạt động chính xác. |
| Nghi vấn |
Could cerebral anoxia be the cause of her cognitive decline?
|
Liệu thiếu oxy não có phải là nguyên nhân gây suy giảm nhận thức của cô ấy không? |