(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surely
B1

surely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chắc chắn nhất định hẳn là thực sự quả thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chắc chắn, nhất định, hẳn là

Definition (English Meaning)

used to express that you are certain or almost certain about something

Ví dụ Thực tế với 'Surely'

  • "Surely you're not going to wear that!"

    "Chắc chắn là bạn không định mặc cái đó chứ!"

  • "Surely, it's not going to rain today."

    "Chắc chắn là hôm nay trời sẽ không mưa."

  • "You surely didn't think I would forget your birthday?"

    "Bạn thực sự không nghĩ là tôi sẽ quên sinh nhật của bạn chứ?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: surely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Surely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Surely" thường được dùng để diễn tả sự chắc chắn hoặc gần như chắc chắn về điều gì đó. Nó có thể được sử dụng để khẳng định một điều gì đó hoặc để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surely'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Surely, if we leave now, we will catch the early train.
Chắc chắn rồi, nếu chúng ta rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ kịp chuyến tàu sớm.
Phủ định
Even though he practiced diligently, he surely didn't expect to win the competition so easily.
Mặc dù anh ấy luyện tập chăm chỉ, anh ấy chắc chắn không ngờ sẽ thắng cuộc thi dễ dàng đến vậy.
Nghi vấn
If I follow your directions carefully, surely I won't get lost?
Nếu tôi làm theo hướng dẫn của bạn cẩn thận, chắc chắn tôi sẽ không bị lạc chứ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would surely travel the world.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, chắc chắn tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If I didn't study, I surely wouldn't pass the exam.
Nếu tôi không học, chắc chắn tôi sẽ không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Would you surely accept the offer if it were presented to you?
Bạn chắc chắn sẽ chấp nhận lời đề nghị nếu nó được đưa ra cho bạn chứ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The truth is surely known by someone.
Sự thật chắc chắn được ai đó biết đến.
Phủ định
The mistake surely isn't being hidden by them.
Lỗi lầm chắc chắn không bị họ che giấu.
Nghi vấn
Surely, will the package be delivered tomorrow?
Chắc chắn là, kiện hàng sẽ được giao vào ngày mai chứ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is surely going to pass the exam with such diligent study.
Cô ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi với sự học tập siêng năng như vậy.
Phủ định
They are not going to arrive on time, surely, given the traffic conditions.
Họ chắc chắn sẽ không đến đúng giờ, xét đến tình trạng giao thông như vậy.
Nghi vấn
Are you surely going to accept that job offer after all?
Sau tất cả, bạn có chắc chắn sẽ chấp nhận lời mời làm việc đó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She surely knows the answer.
Cô ấy chắc chắn biết câu trả lời.
Phủ định
He does not surely believe in ghosts.
Anh ấy chắc chắn không tin vào ma.
Nghi vấn
Does she surely understand the lesson?
Cô ấy có chắc chắn hiểu bài học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)