surely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chắc chắn, nhất định, hẳn là
Ví dụ Thực tế với 'Surely'
-
"Surely you're not going to wear that!"
"Chắc chắn là bạn không định mặc cái đó chứ!"
-
"Surely, it's not going to rain today."
"Chắc chắn là hôm nay trời sẽ không mưa."
-
"You surely didn't think I would forget your birthday?"
"Bạn thực sự không nghĩ là tôi sẽ quên sinh nhật của bạn chứ?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Surely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: surely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Surely" thường được dùng để diễn tả sự chắc chắn hoặc gần như chắc chắn về điều gì đó. Nó có thể được sử dụng để khẳng định một điều gì đó hoặc để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surely'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Surely, if we leave now, we will catch the early train.
|
Chắc chắn rồi, nếu chúng ta rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ kịp chuyến tàu sớm. |
| Phủ định |
Even though he practiced diligently, he surely didn't expect to win the competition so easily.
|
Mặc dù anh ấy luyện tập chăm chỉ, anh ấy chắc chắn không ngờ sẽ thắng cuộc thi dễ dàng đến vậy. |
| Nghi vấn |
If I follow your directions carefully, surely I won't get lost?
|
Nếu tôi làm theo hướng dẫn của bạn cẩn thận, chắc chắn tôi sẽ không bị lạc chứ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would surely travel the world.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, chắc chắn tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If I didn't study, I surely wouldn't pass the exam.
|
Nếu tôi không học, chắc chắn tôi sẽ không vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Would you surely accept the offer if it were presented to you?
|
Bạn chắc chắn sẽ chấp nhận lời đề nghị nếu nó được đưa ra cho bạn chứ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truth is surely known by someone.
|
Sự thật chắc chắn được ai đó biết đến. |
| Phủ định |
The mistake surely isn't being hidden by them.
|
Lỗi lầm chắc chắn không bị họ che giấu. |
| Nghi vấn |
Surely, will the package be delivered tomorrow?
|
Chắc chắn là, kiện hàng sẽ được giao vào ngày mai chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is surely going to pass the exam with such diligent study.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi với sự học tập siêng năng như vậy. |
| Phủ định |
They are not going to arrive on time, surely, given the traffic conditions.
|
Họ chắc chắn sẽ không đến đúng giờ, xét đến tình trạng giao thông như vậy. |
| Nghi vấn |
Are you surely going to accept that job offer after all?
|
Sau tất cả, bạn có chắc chắn sẽ chấp nhận lời mời làm việc đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She surely knows the answer.
|
Cô ấy chắc chắn biết câu trả lời. |
| Phủ định |
He does not surely believe in ghosts.
|
Anh ấy chắc chắn không tin vào ma. |
| Nghi vấn |
Does she surely understand the lesson?
|
Cô ấy có chắc chắn hiểu bài học không? |