charnel house
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charnel house'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà hoặc căn phòng nơi xác chết hoặc xương được chất đống.
Definition (English Meaning)
A building or room where corpses or bones are piled.
Ví dụ Thực tế với 'Charnel house'
-
"The charnel house was filled with the bones of plague victims."
"Nhà xác chứa đầy xương của các nạn nhân dịch bệnh."
-
"The ancient charnel house stood as a grim reminder of mortality."
"Nhà xác cổ xưa đứng như một lời nhắc nhở nghiệt ngã về sự hữu hạn của cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charnel house'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: charnel house
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charnel house'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'charnel house' thường mang sắc thái trang trọng, cổ xưa, hoặc liên quan đến các bối cảnh lịch sử, tôn giáo (đặc biệt là liên quan đến các nghi lễ tang lễ). Nó nhấn mạnh sự tập trung và đôi khi là sự vô danh của các thi hài. So với các từ như 'morgue' (nhà xác), 'charnel house' gợi ý đến một địa điểm lưu trữ lâu dài hơn và có thể là nơi xương cốt được trưng bày hoặc lưu giữ vĩnh viễn. 'Ossuary' là một từ đồng nghĩa, nhưng thường chỉ một hộp đựng xương, còn 'charnel house' là cả một không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charnel house'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had known about the charnel house's gruesome history, they would have chosen a different location for their picnic.
|
Nếu họ biết về lịch sử kinh hoàng của nhà xác, họ đã chọn một địa điểm khác cho buổi dã ngoại của mình. |
| Phủ định |
If the authorities had not discovered the charnel house, many missing person cases might not have been solved.
|
Nếu nhà chức trách không phát hiện ra nhà xác, nhiều vụ mất tích có lẽ đã không được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Would the villagers have remained so superstitious if they had not stumbled upon the abandoned charnel house?
|
Liệu dân làng có vẫn mê tín như vậy nếu họ không tình cờ bắt gặp nhà xác bỏ hoang? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old battlefield charnel house stood as a grim reminder of the past.
|
Nhà xác chiến trường cũ đứng như một lời nhắc nhở nghiệt ngã về quá khứ. |
| Phủ định |
The investigators did not find any new evidence inside the charnel house.
|
Các nhà điều tra không tìm thấy bất kỳ bằng chứng mới nào bên trong nhà xác. |
| Nghi vấn |
Did the villagers ever forget the horrors they witnessed at the charnel house?
|
Dân làng có bao giờ quên những kinh hoàng mà họ chứng kiến tại nhà xác không? |