tomb
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tomb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôi mộ, lăng mộ, thường là một công trình kiến trúc công phu trên hoặc dưới mặt đất dùng để chôn cất người chết.
Definition (English Meaning)
A burial chamber or vault, typically an elaborate one above or below ground.
Ví dụ Thực tế với 'Tomb'
-
"The archaeologists discovered a hidden tomb in the valley."
"Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một lăng mộ bí mật trong thung lũng."
-
"The ancient Egyptians built elaborate tombs for their pharaohs."
"Người Ai Cập cổ đại đã xây dựng những lăng mộ công phu cho các pharaoh của họ."
-
"The tomb was filled with treasures and artifacts."
"Lăng mộ chứa đầy kho báu và đồ tạo tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tomb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tomb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tomb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tomb' thường dùng để chỉ những ngôi mộ lớn, trang trọng, thường dành cho những người có địa vị cao (vua chúa, quý tộc, người nổi tiếng...). Khác với 'grave' (mộ, thường đơn giản, có thể là mộ chôn dưới đất không có công trình kiến trúc), 'mausoleum' (lăng tẩm, thường là công trình lớn, đồ sộ), 'sepulcher' (mộ, hầm mộ, trang trọng hơn grave).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: chỉ vị trí bên trong lăng mộ. Ví dụ: The pharaoh was buried in his tomb.
* of: chỉ sự thuộc về, lăng mộ của ai đó. Ví dụ: The tomb of Tutankhamun.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tomb'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the archaeologist discovered the tomb, he carefully documented all of its contents.
|
Sau khi nhà khảo cổ học phát hiện ra ngôi mộ, ông cẩn thận ghi lại tất cả các nội dung của nó. |
| Phủ định |
Unless we find the key, we cannot enter the tomb and explore its mysteries.
|
Trừ khi chúng ta tìm thấy chìa khóa, chúng ta không thể vào lăng mộ và khám phá những bí ẩn của nó. |
| Nghi vấn |
Before the construction crew began digging, did they know they were building near an ancient tomb?
|
Trước khi đội xây dựng bắt đầu đào, họ có biết rằng họ đang xây dựng gần một ngôi mộ cổ không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tomb, which was discovered last year, contains many valuable artifacts.
|
Ngôi mộ, được phát hiện vào năm ngoái, chứa nhiều hiện vật giá trị. |
| Phủ định |
The tomb that the archaeologists investigated did not contain any human remains.
|
Ngôi mộ mà các nhà khảo cổ học đã điều tra không chứa bất kỳ hài cốt người nào. |
| Nghi vấn |
Is this the tomb where the ancient king was buried?
|
Đây có phải là ngôi mộ nơi vị vua cổ đại được chôn cất? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had discovered the tomb earlier, they would understand the civilization's beliefs now.
|
Nếu họ đã khám phá ra ngôi mộ sớm hơn, họ sẽ hiểu những tín ngưỡng của nền văn minh đó bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so afraid of ancient curses, she might have explored the tomb.
|
Nếu cô ấy không quá sợ những lời nguyền cổ xưa, có lẽ cô ấy đã khám phá ngôi mộ rồi. |
| Nghi vấn |
If you had studied the hieroglyphs more carefully, would you know the secrets hidden within the tomb?
|
Nếu bạn đã nghiên cứu chữ tượng hình cẩn thận hơn, liệu bạn có biết những bí mật ẩn giấu bên trong ngôi mộ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were an archaeologist, I would explore that ancient tomb.
|
Nếu tôi là một nhà khảo cổ học, tôi sẽ khám phá ngôi mộ cổ đó. |
| Phủ định |
If they didn't find the entrance to the tomb, they wouldn't discover the treasures inside.
|
Nếu họ không tìm thấy lối vào lăng mộ, họ sẽ không khám phá ra những kho báu bên trong. |
| Nghi vấn |
Would you feel scared if you were alone in a tomb at night?
|
Bạn có cảm thấy sợ hãi không nếu bạn ở một mình trong lăng mộ vào ban đêm? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tomb is old.
|
Ngôi mộ này thì cổ. |
| Phủ định |
Is the tomb not open to the public?
|
Ngôi mộ không mở cửa cho công chúng sao? |
| Nghi vấn |
Will they find Tutankhamun's tomb?
|
Liệu họ có tìm thấy lăng mộ của Tutankhamun không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to explore the ancient tomb.
|
Họ sẽ khám phá ngôi mộ cổ. |
| Phủ định |
She is not going to be buried in that tomb.
|
Cô ấy sẽ không được chôn trong ngôi mộ đó. |
| Nghi vấn |
Are you going to visit the tomb next week?
|
Bạn có định thăm lăng mộ vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologists found artifacts near the tomb.
|
Các nhà khảo cổ đã tìm thấy các hiện vật gần ngôi mộ. |
| Phủ định |
They didn't open the tomb last week.
|
Họ đã không mở ngôi mộ vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you visit the tomb during your trip to Egypt?
|
Bạn đã thăm ngôi mộ trong chuyến đi Ai Cập của bạn phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the archaeologists hadn't opened Tutankhamun's tomb; perhaps the curse wouldn't have been unleashed.
|
Tôi ước các nhà khảo cổ đã không mở lăng mộ của Tutankhamun; có lẽ lời nguyền đã không được giải phóng. |
| Phủ định |
If only they hadn't built that shopping mall on the ancient tomb site; now the spirits are restless.
|
Giá mà họ đã không xây dựng trung tâm mua sắm đó trên khu lăng mộ cổ; giờ đây các linh hồn không được yên. |
| Nghi vấn |
If only the tomb raiders would leave King's tomb alone, would peace be restored?
|
Giá mà những kẻ trộm mộ để yên lăng mộ của nhà vua, liệu hòa bình có được lập lại không? |