chart
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu đồ, sơ đồ; sự trình bày dữ liệu bằng hình ảnh, trong đó dữ liệu được biểu diễn bằng các ký hiệu như cột trong biểu đồ cột, đường trong biểu đồ đường hoặc các phần trong biểu đồ tròn.
Definition (English Meaning)
A graphical representation of data, in which the data is represented by symbols such as bars in a bar chart, lines in a line chart, or slices in a pie chart.
Ví dụ Thực tế với 'Chart'
-
"The sales chart shows a significant increase in the last quarter."
"Biểu đồ doanh số cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong quý vừa qua."
-
"The company's growth is clearly visible on the sales chart."
"Sự tăng trưởng của công ty được thể hiện rõ ràng trên biểu đồ doanh số."
-
"The explorers used a chart to navigate the unknown waters."
"Những nhà thám hiểm đã sử dụng hải đồ để điều hướng vùng biển chưa được biết đến."
-
"We need to chart a course for the next five years."
"Chúng ta cần vạch ra một lộ trình cho năm năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biểu đồ thường dùng để minh họa và so sánh dữ liệu một cách trực quan. Khác với 'graph' có thể chỉ đường thị (ví dụ: đồ thị hàm số), 'chart' thường liên quan đến việc hiển thị thông tin định lượng để dễ hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ dữ liệu hoặc xu hướng được thể hiện trên biểu đồ. Ví dụ: 'The chart shows a rise in sales.'
'in' thường được dùng để chỉ việc biểu diễn hoặc bao gồm một cái gì đó trong biểu đồ. Ví dụ: 'The data is presented in a chart.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chart'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.