(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child molester
C2

child molester

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ lạm dụng trẻ em người xâm hại tình dục trẻ em
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child molester'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lạm dụng hoặc bóc lột tình dục trẻ em.

Definition (English Meaning)

A person who sexually abuses or exploits a child.

Ví dụ Thực tế với 'Child molester'

  • "The man was convicted of being a child molester and sentenced to many years in prison."

    "Người đàn ông bị kết tội là kẻ lạm dụng trẻ em và bị kết án nhiều năm tù."

  • "The community was shocked to learn that one of their neighbors was a convicted child molester."

    "Cộng đồng đã rất sốc khi biết một trong những người hàng xóm của họ là một kẻ lạm dụng trẻ em đã bị kết án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child molester'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child molester
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protector of children(người bảo vệ trẻ em)
guardian(người giám hộ)

Từ liên quan (Related Words)

child pornography(ảnh khiêu dâm trẻ em)
grooming(dụ dỗ (trẻ em))

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Child molester'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang tính chất pháp lý và thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm học và luật pháp. Nó chỉ một người đã thực hiện hành vi xâm hại tình dục đối với trẻ em. Mức độ nghiêm trọng và phạm vi của hành vi có thể khác nhau, nhưng bản chất cốt lõi là sự xâm phạm và bóc lột một đối tượng dễ bị tổn thương. Không nên nhầm lẫn với 'pedophile' (người ái nhi), mặc dù hai thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, 'pedophile' đề cập đến một người bị thu hút tình dục bởi trẻ em, trong khi 'child molester' chỉ một người đã thực sự thực hiện hành vi xâm hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Child molester of a minor': nhấn mạnh hành vi xâm hại cụ thể. 'Acted upon by a child molester': mô tả hành động bị thực hiện bởi người xâm hại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child molester'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)