child pornography
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child pornography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình ảnh hoặc video mô tả các hoạt động tình dục liên quan đến trẻ vị thành niên, hoặc những mô tả có vẻ như liên quan đến trẻ vị thành niên tham gia vào hành vi tình dục. Nó là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Definition (English Meaning)
Visual depictions involving sexual activity with minors, or depictions that appear to involve minors engaged in sexual behavior. It is illegal in many countries.
Ví dụ Thực tế với 'Child pornography'
-
"Possession of child pornography is a serious crime."
"Việc sở hữu nội dung khiêu dâm trẻ em là một tội nghiêm trọng."
-
"The police are investigating the distribution of child pornography online."
"Cảnh sát đang điều tra việc phát tán nội dung khiêu dâm trẻ em trên mạng."
-
"Laws against child pornography aim to protect vulnerable children."
"Luật chống lại nội dung khiêu dâm trẻ em nhằm bảo vệ trẻ em dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child pornography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child pornography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child pornography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang tính pháp lý và đạo đức cao, liên quan đến việc khai thác và lạm dụng trẻ em. Cần phân biệt với những hình ảnh khỏa thân nghệ thuật của trẻ em, mặc dù ranh giới này đôi khi gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ bản chất của thứ gì đó (pornography of children). 'on' có thể dùng trong ngữ cảnh nói về việc tìm thấy hoặc tiếp xúc với (pornography on the internet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child pornography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.