child exploitation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child exploitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lạm dụng, bóc lột trẻ em vì lợi nhuận, lợi thế hoặc sự thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
The abuse of a child for profit, advantage, or gratification.
Ví dụ Thực tế với 'Child exploitation'
-
"The authorities are working to combat child exploitation."
"Các nhà chức trách đang nỗ lực để chống lại nạn bóc lột trẻ em."
-
"Child exploitation can take many forms, including forced labor and sexual abuse."
"Bóc lột trẻ em có thể có nhiều hình thức, bao gồm lao động cưỡng bức và lạm dụng tình dục."
-
"The government has implemented stricter laws to prevent child exploitation."
"Chính phủ đã ban hành luật pháp chặt chẽ hơn để ngăn chặn nạn bóc lột trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child exploitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child exploitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child exploitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi bóc lột thể xác, tình dục, lao động hoặc buôn bán trẻ em. Nó nhấn mạnh sự yếu thế của trẻ em và sự lợi dụng vị trí đó để trục lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị bóc lột. Ví dụ: 'Cases of child exploitation are on the rise.' (Các trường hợp bóc lột trẻ em đang gia tăng).
* **in**: thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự bóc lột diễn ra. Ví dụ: 'Child exploitation in the garment industry is a serious problem.' (Bóc lột trẻ em trong ngành may mặc là một vấn đề nghiêm trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child exploitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.