(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minor pornography
C2

minor pornography

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khiêu dâm trẻ em tài liệu khiêu dâm trẻ vị thành niên ảnh hưởng dâm ô đến trẻ em
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor pornography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hình ảnh (ảnh, video, hình minh họa, v.v.) có nội dung khiêu dâm, trong đó có sự tham gia của những cá nhân dưới độ tuổi pháp lý cho phép quan hệ tình dục (trẻ vị thành niên).

Definition (English Meaning)

Visual depictions (photos, videos, illustrations, etc.) that feature individuals under the legal age of consent (minors) engaged in sexually explicit conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Minor pornography'

  • "The police discovered a large quantity of minor pornography on the suspect's computer."

    "Cảnh sát phát hiện một lượng lớn nội dung khiêu dâm trẻ em trên máy tính của nghi phạm."

  • "The possession of minor pornography is a serious crime."

    "Việc sở hữu nội dung khiêu dâm trẻ em là một tội ác nghiêm trọng."

  • "Laws against minor pornography are designed to protect children."

    "Luật chống lại nội dung khiêu dâm trẻ em được thiết kế để bảo vệ trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minor pornography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

child pornography(khiêu dâm trẻ em)
pedopornography(khiêu dâm ấu dâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

adult pornography(khiêu dâm người lớn)

Từ liên quan (Related Words)

child exploitation(bóc lột trẻ em)
sexual abuse(lạm dụng tình dục)
cybercrime(tội phạm mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Minor pornography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang tính pháp lý và thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, tội phạm học và xã hội học. Nó đề cập đến một loại nội dung khiêu dâm đặc biệt nhạy cảm và bị pháp luật nghiêm cấm ở hầu hết các quốc gia. Sự tập trung không chỉ vào tính chất khiêu dâm mà còn vào việc khai thác và lạm dụng trẻ em. Sự khác biệt quan trọng là 'minor' (trẻ vị thành niên), nhấn mạnh đối tượng dễ bị tổn thương và tính bất hợp pháp của việc sản xuất, phân phối và sở hữu loại tài liệu này. Cần phân biệt với các loại hình khiêu dâm khác, trong đó đối tượng là người trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: 'a case of minor pornography' (một vụ việc liên quan đến nội dung khiêu dâm trẻ em).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor pornography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)