child protection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child protection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động bảo vệ trẻ em, đặc biệt là khỏi bạo lực, lạm dụng và bỏ bê.
Definition (English Meaning)
The activity of protecting children, especially from violence, abuse, and neglect.
Ví dụ Thực tế với 'Child protection'
-
"The government has strengthened its child protection policies."
"Chính phủ đã tăng cường các chính sách bảo vệ trẻ em của mình."
-
"Child protection services are crucial for vulnerable children."
"Các dịch vụ bảo vệ trẻ em là rất quan trọng đối với trẻ em dễ bị tổn thương."
-
"The organization provides child protection training to teachers."
"Tổ chức cung cấp khóa đào tạo bảo vệ trẻ em cho giáo viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child protection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child protection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child protection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, xã hội và phúc lợi. Nó bao gồm các chính sách, thủ tục và hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn và hạnh phúc cho trẻ em. 'Child safeguarding' là một thuật ngữ tương tự, thường được sử dụng thay thế cho 'child protection', nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc phòng ngừa các nguy cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Child protection in [country/region]': Bảo vệ trẻ em ở [quốc gia/khu vực].
- 'Child protection for [vulnerable group]': Bảo vệ trẻ em cho [nhóm dễ bị tổn thương].
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child protection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.