vibe
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cảm xúc của một người hoặc bầu không khí của một nơi khi được truyền đạt và cảm nhận bởi những người khác; cảm giác, ấn tượng, năng lượng.
Definition (English Meaning)
A person's emotional state or the atmosphere of a place as communicated to and felt by others.
Ví dụ Thực tế với 'Vibe'
-
"The restaurant had a relaxed and friendly vibe."
"Nhà hàng có một bầu không khí thư giãn và thân thiện."
-
"I'm getting good vibes from this project."
"Tôi có cảm giác tốt về dự án này."
-
"The concert had a really energetic vibe."
"Buổi hòa nhạc có một bầu không khí thực sự sôi động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vibe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vibe
- Verb: vibe (vibing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vibe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vibe' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tổng thể, ấn tượng hoặc cảm giác mà một người hoặc một nơi tạo ra. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (good vibes) hoặc tiêu cực (bad vibes). Nó khác với 'feeling' ở chỗ 'vibe' thường mang tính chủ quan và khó diễn tả hơn, trong khi 'feeling' có thể là một cảm xúc cụ thể hơn như vui, buồn, tức giận. 'Atmosphere' (bầu không khí) gần nghĩa nhưng thường ám chỉ một không gian vật lý hơn là trạng thái cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'vibe' với 'on', thường diễn tả ấn tượng, cảm nhận về ai đó/điều gì đó: 'I'm getting a strange vibe on him.' (Tôi có một cảm giác kỳ lạ về anh ta). Khi dùng 'vibe' 'with', thường nói về sự đồng điệu, hợp nhau: 'I vibe with his music' (Tôi thích âm nhạc của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibe'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy vibing to music after a long day.
|
Tôi thích tận hưởng âm nhạc sau một ngày dài. |
| Phủ định |
She avoids vibing with negative people.
|
Cô ấy tránh giao tiếp với những người tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Do you mind vibing with us tonight?
|
Bạn có phiền khi cùng chúng tôi tận hưởng không khí tối nay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt a good vibe when she walked into the room.
|
Cô ấy cảm thấy một nguồn năng lượng tích cực khi bước vào phòng. |
| Phủ định |
Rarely have I vibed so well with someone upon first meeting them.
|
Hiếm khi tôi hòa hợp tốt với ai đó ngay lần đầu gặp mặt. |
| Nghi vấn |
Should you vibe negatively with the team, will you address your issues constructively?
|
Nếu bạn cảm thấy không hòa hợp với đội, bạn có giải quyết các vấn đề của mình một cách xây dựng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be vibing to this song all night long.
|
Tôi sẽ phiêu theo bài hát này cả đêm dài. |
| Phủ định |
She won't be vibing with us at the party because she's not feeling well.
|
Cô ấy sẽ không hòa mình vào không khí cùng chúng ta tại bữa tiệc vì cô ấy không cảm thấy khỏe. |
| Nghi vấn |
Will they be vibing with the new team members?
|
Liệu họ có hòa hợp với các thành viên mới trong nhóm không? |