choice
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lựa chọn hoặc đưa ra quyết định khi đối mặt với hai hoặc nhiều khả năng.
Definition (English Meaning)
An act of selecting or making a decision when faced with two or more possibilities.
Ví dụ Thực tế với 'Choice'
-
"I had no choice but to accept the offer."
"Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận lời đề nghị."
-
"It's your choice."
"Đó là lựa chọn của bạn."
-
"He had a difficult choice to make."
"Anh ấy phải đưa ra một lựa chọn khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Choice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: choice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Choice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'choice' nhấn mạnh quyền tự do và khả năng cá nhân trong việc lựa chọn. Nó thường mang sắc thái tích cực, liên quan đến cơ hội và quyền quyết định. Cần phân biệt với 'option', thường chỉ đơn thuần là một trong những khả năng có sẵn, không nhất thiết có sự chủ động lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **choice of:** lựa chọn *trong số* nhiều thứ (ví dụ: a choice of desserts). * **choice between:** lựa chọn *giữa* hai hoặc nhiều thứ (ví dụ: a choice between coffee and tea). * **choice for:** lựa chọn *cho* mục đích cụ thể (ví dụ: a good choice for beginners).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Choice'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the traffic, I would make a different choice now.
|
Nếu tôi biết về giao thông, bây giờ tôi sẽ đưa ra một lựa chọn khác. |
| Phủ định |
If she weren't so indecisive, she would have made a choice yesterday.
|
Nếu cô ấy không quá do dự, cô ấy đã đưa ra lựa chọn vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had offered better terms, would you make the same choice?
|
Nếu họ đưa ra các điều khoản tốt hơn, bạn có đưa ra lựa chọn tương tự không? |