chore
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một công việc vặt thường xuyên, đặc biệt là việc nhà
Definition (English Meaning)
a routine task, especially a household one
Ví dụ Thực tế với 'Chore'
-
"Doing household chores can be tiring."
"Làm việc nhà có thể mệt mỏi."
-
"She assigned chores to each of the children."
"Cô ấy giao việc nhà cho mỗi đứa trẻ."
-
"I have to do my chores before I can go out."
"Tôi phải làm xong việc nhà trước khi có thể ra ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chore' thường mang ý nghĩa là một nhiệm vụ không mấy thú vị nhưng cần thiết để duy trì trật tự và sự sạch sẽ. Nó khác với 'task' ở chỗ 'task' có thể là bất kỳ công việc nào, trong khi 'chore' thường liên quan đến việc nhà hoặc các công việc lặp đi lặp lại. 'Errand' là một việc vặt, nhưng thường là việc đi ra ngoài để làm một điều gì đó cụ thể, ví dụ như mua sắm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'about' khi diễn tả sự lo lắng hay phàn nàn về những công việc vặt. Ví dụ: 'He's always complaining about his chores.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.