chosen town
Tính từ (dùng trước danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chosen town'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trấn đã được chọn hoặc ưu ái cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A town that has been selected or favored for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Chosen town'
-
"The chosen town for the festival was famous for its historic architecture."
"Thị trấn được chọn cho lễ hội nổi tiếng với kiến trúc lịch sử của nó."
-
"This is the chosen town for our family vacation."
"Đây là thị trấn được chọn cho kỳ nghỉ gia đình của chúng tôi."
-
"The government designated this as the chosen town for economic development."
"Chính phủ chỉ định đây là thị trấn được chọn để phát triển kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chosen town'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: town
- Adjective: chosen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chosen town'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Chosen" ở đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "choose", được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "town". Nó mang ý nghĩa thị trấn đã được lựa chọn một cách có chủ đích, có thể vì một lý do cụ thể nào đó (ví dụ: làm địa điểm du lịch, nơi sinh sống lý tưởng). Cần phân biệt với việc lựa chọn ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chosen town'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.