(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chosen town
B2

chosen town

Tính từ (dùng trước danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

thị trấn được chọn thị trấn được lựa chọn thị trấn được chỉ định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chosen town'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trấn đã được chọn hoặc ưu ái cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A town that has been selected or favored for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Chosen town'

  • "The chosen town for the festival was famous for its historic architecture."

    "Thị trấn được chọn cho lễ hội nổi tiếng với kiến trúc lịch sử của nó."

  • "This is the chosen town for our family vacation."

    "Đây là thị trấn được chọn cho kỳ nghỉ gia đình của chúng tôi."

  • "The government designated this as the chosen town for economic development."

    "Chính phủ chỉ định đây là thị trấn được chọn để phát triển kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chosen town'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: town
  • Adjective: chosen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

selected town(thị trấn được lựa chọn)
preferred town(thị trấn được ưa chuộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

capital city(thủ đô)
village(làng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chosen town'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Chosen" ở đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "choose", được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "town". Nó mang ý nghĩa thị trấn đã được lựa chọn một cách có chủ đích, có thể vì một lý do cụ thể nào đó (ví dụ: làm địa điểm du lịch, nơi sinh sống lý tưởng). Cần phân biệt với việc lựa chọn ngẫu nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chosen town'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)