electronic component
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronic component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận cơ bản được sử dụng trong thiết bị điện tử.
Definition (English Meaning)
A basic part used in electronic equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Electronic component'
-
"The circuit board is populated with various electronic components."
"Bảng mạch được gắn nhiều linh kiện điện tử khác nhau."
-
"Replacing a faulty electronic component can restore the device's functionality."
"Việc thay thế một linh kiện điện tử bị lỗi có thể khôi phục chức năng của thiết bị."
-
"The engineer identified a defective electronic component as the cause of the system failure."
"Kỹ sư xác định một linh kiện điện tử bị lỗi là nguyên nhân gây ra sự cố hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electronic component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: electronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electronic component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ các thành phần rời rạc có chức năng cụ thể trong mạch điện. Sự khác biệt nằm ở mức độ tích hợp; trong khi 'electronic component' chỉ một phần tử riêng lẻ, thì 'electronic device' hoặc 'electronic system' có thể bao gồm nhiều component.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ vị trí của component trong mạch hoặc thiết bị (e.g., 'The resistor is in the circuit'). of: thường dùng để chỉ component như một phần của tổng thể (e.g., 'This is a type of electronic component')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronic component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.