(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wiring diagram
B2

wiring diagram

noun

Nghĩa tiếng Việt

sơ đồ đi dây sơ đồ đấu dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wiring diagram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sơ đồ đi dây, sơ đồ đấu dây: Một biểu diễn bằng hình ảnh các kết nối của dây điện và các thành phần điện trong một hệ thống hoặc mạch điện.

Definition (English Meaning)

A graphical representation of the connections of electrical wires and components in a system or circuit.

Ví dụ Thực tế với 'Wiring diagram'

  • "The electrician consulted the wiring diagram before starting the repair."

    "Người thợ điện đã tham khảo sơ đồ đi dây trước khi bắt đầu sửa chữa."

  • "He needed the wiring diagram to install the new lighting fixture."

    "Anh ấy cần sơ đồ đi dây để lắp đặt đèn chiếu sáng mới."

  • "The wiring diagram showed the correct connections for the motor."

    "Sơ đồ đi dây chỉ ra các kết nối chính xác cho động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wiring diagram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wiring diagram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electrical wiring(dây điện)
electrical component(linh kiện điện tử)
circuit(mạch điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Wiring diagram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sơ đồ đi dây thể hiện cách các thành phần điện được kết nối với nhau. Nó khác với sơ đồ mạch (circuit diagram), sơ đồ mạch tập trung vào chức năng và lý thuyết mạch, trong khi sơ đồ đi dây tập trung vào vị trí vật lý và cách kết nối các dây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của cái gì đó (wiring diagram of a motor). for: chỉ mục đích sử dụng (wiring diagram for a specific circuit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wiring diagram'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wiring diagram is essential for understanding the machine's electrical system.
Sơ đồ mạch điện rất cần thiết để hiểu hệ thống điện của máy.
Phủ định
This wiring diagram isn't accurate, so we can't rely on it.
Sơ đồ mạch điện này không chính xác, vì vậy chúng ta không thể dựa vào nó.
Nghi vấn
Is the wiring diagram clear enough for you to follow?
Sơ đồ mạch điện có đủ rõ ràng để bạn làm theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)