circular process
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circular process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình lặp lại chính nó, trong đó kết quả cuối cùng ảnh hưởng đến điểm khởi đầu, có khả năng kéo dài một chu kỳ hoặc vòng phản hồi.
Definition (English Meaning)
A process that loops back on itself, where the end result influences the starting point, potentially perpetuating a cycle or feedback loop.
Ví dụ Thực tế với 'Circular process'
-
"The company was trapped in a circular process of declining sales and cost-cutting measures."
"Công ty đã bị mắc kẹt trong một quy trình luẩn quẩn gồm doanh số giảm và các biện pháp cắt giảm chi phí."
-
"The government is trying to break the circular process of poverty and lack of education."
"Chính phủ đang cố gắng phá vỡ quy trình luẩn quẩn của nghèo đói và thiếu giáo dục."
-
"The software development followed a circular process of design, testing, and revision."
"Việc phát triển phần mềm tuân theo một quy trình tuần hoàn gồm thiết kế, kiểm tra và sửa đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circular process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: circular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circular process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hệ thống hoặc mô hình mà trong đó đầu ra của một giai đoạn ảnh hưởng đến đầu vào của giai đoạn tiếp theo, tạo ra một vòng lặp. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ, một chu trình cải tiến liên tục) hoặc tiêu cực (ví dụ, một vòng luẩn quẩn của nghèo đói). Cần phân biệt với 'linear process' (quy trình tuyến tính) vốn chỉ diễn ra một chiều từ đầu đến cuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ ra rằng một thứ gì đó nằm trong một quy trình tuần hoàn. Ví dụ: 'We are caught in a circular process'. Sử dụng 'of' để chỉ tính chất của quy trình. Ví dụ: 'The circular process of planning and revision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circular process'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have been navigating a circular bureaucratic process for over a year.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã phải điều hướng một quy trình quan liêu luẩn quẩn trong hơn một năm. |
| Phủ định |
The team won't have been following a circular development process, but rather a more streamlined agile approach.
|
Nhóm sẽ không tuân theo một quy trình phát triển luẩn quẩn, mà là một cách tiếp cận agile hợp lý hơn. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been analyzing the data in a circular fashion, constantly revisiting old assumptions, before they reach a conclusion?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang phân tích dữ liệu một cách luẩn quẩn, liên tục xem xét lại các giả định cũ, trước khi họ đi đến kết luận không? |