(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circular process
B2

circular process

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

quy trình tuần hoàn quy trình lặp lại vòng luẩn quẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circular process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình lặp lại chính nó, trong đó kết quả cuối cùng ảnh hưởng đến điểm khởi đầu, có khả năng kéo dài một chu kỳ hoặc vòng phản hồi.

Definition (English Meaning)

A process that loops back on itself, where the end result influences the starting point, potentially perpetuating a cycle or feedback loop.

Ví dụ Thực tế với 'Circular process'

  • "The company was trapped in a circular process of declining sales and cost-cutting measures."

    "Công ty đã bị mắc kẹt trong một quy trình luẩn quẩn gồm doanh số giảm và các biện pháp cắt giảm chi phí."

  • "The government is trying to break the circular process of poverty and lack of education."

    "Chính phủ đang cố gắng phá vỡ quy trình luẩn quẩn của nghèo đói và thiếu giáo dục."

  • "The software development followed a circular process of design, testing, and revision."

    "Việc phát triển phần mềm tuân theo một quy trình tuần hoàn gồm thiết kế, kiểm tra và sửa đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circular process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: circular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (ví dụ: Khoa học Kinh doanh Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Circular process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hệ thống hoặc mô hình mà trong đó đầu ra của một giai đoạn ảnh hưởng đến đầu vào của giai đoạn tiếp theo, tạo ra một vòng lặp. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ, một chu trình cải tiến liên tục) hoặc tiêu cực (ví dụ, một vòng luẩn quẩn của nghèo đói). Cần phân biệt với 'linear process' (quy trình tuyến tính) vốn chỉ diễn ra một chiều từ đầu đến cuối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ ra rằng một thứ gì đó nằm trong một quy trình tuần hoàn. Ví dụ: 'We are caught in a circular process'. Sử dụng 'of' để chỉ tính chất của quy trình. Ví dụ: 'The circular process of planning and revision'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circular process'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have been navigating a circular bureaucratic process for over a year.
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã phải điều hướng một quy trình quan liêu luẩn quẩn trong hơn một năm.
Phủ định
The team won't have been following a circular development process, but rather a more streamlined agile approach.
Nhóm sẽ không tuân theo một quy trình phát triển luẩn quẩn, mà là một cách tiếp cận agile hợp lý hơn.
Nghi vấn
Will the researchers have been analyzing the data in a circular fashion, constantly revisiting old assumptions, before they reach a conclusion?
Liệu các nhà nghiên cứu có đang phân tích dữ liệu một cách luẩn quẩn, liên tục xem xét lại các giả định cũ, trước khi họ đi đến kết luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)