(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linear process
B2

linear process

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

quy trình tuyến tính quá trình tuyến tính quy trình một chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình tiến triển theo một cách tuần tự và trực tiếp, với mỗi bước dẫn trực tiếp đến bước tiếp theo, không có sự phân nhánh hoặc vòng lặp phản hồi.

Definition (English Meaning)

A process that progresses in a sequential and direct manner, with each step leading directly to the next, without branching or feedback loops.

Ví dụ Thực tế với 'Linear process'

  • "The production line follows a linear process, ensuring each product is assembled in the same order."

    "Dây chuyền sản xuất tuân theo một quy trình tuyến tính, đảm bảo mỗi sản phẩm được lắp ráp theo cùng một thứ tự."

  • "Implementing a linear process improved the efficiency of our workflow."

    "Việc triển khai một quy trình tuyến tính đã cải thiện hiệu quả của quy trình làm việc của chúng tôi."

  • "The project manager designed a linear process for task completion."

    "Người quản lý dự án đã thiết kế một quy trình tuyến tính để hoàn thành nhiệm vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linear process'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sequential process(quy trình tuần tự)
straightforward process(quy trình đơn giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Quản lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Linear process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quy trình tuyến tính thường được sử dụng để mô tả các quy trình đơn giản, dễ dự đoán và ít phức tạp. Nó trái ngược với các quy trình phi tuyến tính hoặc lặp đi lặp lại, có thể có nhiều kết quả đầu ra hoặc các bước quay trở lại các giai đoạn trước đó. Trong quản lý dự án, một quy trình tuyến tính có thể được sử dụng khi các yêu cầu được xác định rõ ràng và không có khả năng thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

"in" được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà quy trình tuyến tính diễn ra. Ví dụ: 'The linear process in manufacturing is optimized for efficiency.'
"to" được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc kết quả mà quy trình tuyến tính hướng tới. Ví dụ: 'The linear process to achieve certification is well-defined.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear process'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This project requires a linear process, and we must follow it carefully.
Dự án này đòi hỏi một quy trình tuyến tính, và chúng ta phải tuân theo nó một cách cẩn thận.
Phủ định
It is not a linear process; there are several feedback loops involved.
Đây không phải là một quy trình tuyến tính; có một vài vòng lặp phản hồi liên quan.
Nghi vấn
Is that a linear process, or does it involve multiple iterations?
Đó có phải là một quy trình tuyến tính, hay nó bao gồm nhiều lần lặp lại?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the development process were linear, we would finish the project much faster.
Nếu quá trình phát triển là tuyến tính, chúng ta sẽ hoàn thành dự án nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If the company hadn't adopted a linear approach, they wouldn't have achieved such consistent results.
Nếu công ty không áp dụng một phương pháp tiếp cận tuyến tính, họ đã không đạt được những kết quả nhất quán như vậy.
Nghi vấn
Would the results be more predictable if the project followed a more linear process?
Liệu kết quả có dễ dự đoán hơn nếu dự án tuân theo một quy trình tuyến tính hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)