linear process
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình tiến triển theo một cách tuần tự và trực tiếp, với mỗi bước dẫn trực tiếp đến bước tiếp theo, không có sự phân nhánh hoặc vòng lặp phản hồi.
Definition (English Meaning)
A process that progresses in a sequential and direct manner, with each step leading directly to the next, without branching or feedback loops.
Ví dụ Thực tế với 'Linear process'
-
"The production line follows a linear process, ensuring each product is assembled in the same order."
"Dây chuyền sản xuất tuân theo một quy trình tuyến tính, đảm bảo mỗi sản phẩm được lắp ráp theo cùng một thứ tự."
-
"Implementing a linear process improved the efficiency of our workflow."
"Việc triển khai một quy trình tuyến tính đã cải thiện hiệu quả của quy trình làm việc của chúng tôi."
-
"The project manager designed a linear process for task completion."
"Người quản lý dự án đã thiết kế một quy trình tuyến tính để hoàn thành nhiệm vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: linear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quy trình tuyến tính thường được sử dụng để mô tả các quy trình đơn giản, dễ dự đoán và ít phức tạp. Nó trái ngược với các quy trình phi tuyến tính hoặc lặp đi lặp lại, có thể có nhiều kết quả đầu ra hoặc các bước quay trở lại các giai đoạn trước đó. Trong quản lý dự án, một quy trình tuyến tính có thể được sử dụng khi các yêu cầu được xác định rõ ràng và không có khả năng thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà quy trình tuyến tính diễn ra. Ví dụ: 'The linear process in manufacturing is optimized for efficiency.'
"to" được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc kết quả mà quy trình tuyến tính hướng tới. Ví dụ: 'The linear process to achieve certification is well-defined.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear process'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This project requires a linear process, and we must follow it carefully.
|
Dự án này đòi hỏi một quy trình tuyến tính, và chúng ta phải tuân theo nó một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
It is not a linear process; there are several feedback loops involved.
|
Đây không phải là một quy trình tuyến tính; có một vài vòng lặp phản hồi liên quan. |
| Nghi vấn |
Is that a linear process, or does it involve multiple iterations?
|
Đó có phải là một quy trình tuyến tính, hay nó bao gồm nhiều lần lặp lại? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the development process were linear, we would finish the project much faster.
|
Nếu quá trình phát triển là tuyến tính, chúng ta sẽ hoàn thành dự án nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the company hadn't adopted a linear approach, they wouldn't have achieved such consistent results.
|
Nếu công ty không áp dụng một phương pháp tiếp cận tuyến tính, họ đã không đạt được những kết quả nhất quán như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the results be more predictable if the project followed a more linear process?
|
Liệu kết quả có dễ dự đoán hơn nếu dự án tuân theo một quy trình tuyến tính hơn không? |