iterative process
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iterative process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình tính toán kết quả mong muốn bằng một chu kỳ hoạt động lặp đi lặp lại, ngày càng tiến gần hơn đến kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
A process for calculating a desired result by means of a repeated cycle of operations, which comes closer and closer to the desired result.
Ví dụ Thực tế với 'Iterative process'
-
"Software development often involves an iterative process of designing, coding, and testing."
"Phát triển phần mềm thường bao gồm một quy trình lặp đi lặp lại gồm thiết kế, viết mã và kiểm tra."
-
"The design was improved through an iterative process."
"Thiết kế đã được cải thiện thông qua một quy trình lặp đi lặp lại."
-
"Data analysis is often an iterative process."
"Phân tích dữ liệu thường là một quy trình lặp đi lặp lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iterative process'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iterative process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'iterative process' thường được sử dụng trong các lĩnh vực mà việc giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sản phẩm đòi hỏi phải trải qua nhiều bước lặp lại, mỗi bước cải thiện so với bước trước đó. Nó nhấn mạnh sự cải tiến liên tục và dần dần đạt được mục tiêu cuối cùng. Khác với các quy trình một lần duy nhất (one-off processes), iterative processes cho phép sửa đổi và điều chỉnh dựa trên kết quả của mỗi lần lặp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in an iterative process': chỉ ra rằng một hoạt động diễn ra trong khuôn khổ của một quy trình lặp.
- 'for an iterative process': chỉ mục đích hoặc ứng dụng của một quy trình lặp.
- 'of an iterative process': sử dụng để mô tả một thuộc tính hoặc đặc điểm của một quy trình lặp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iterative process'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we used an iterative process, we could improve the product faster.
|
Nếu chúng ta sử dụng một quy trình lặp đi lặp lại, chúng ta có thể cải thiện sản phẩm nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the team didn't iterate on the design, they wouldn't catch the critical errors.
|
Nếu nhóm không lặp lại thiết kế, họ sẽ không phát hiện ra những lỗi nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Would the project be more successful if the development team iterated more frequently?
|
Dự án có thành công hơn không nếu nhóm phát triển lặp lại thường xuyên hơn? |