(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-way process
B2

one-way process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình một chiều quá trình một chiều tiến trình một chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-way process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình chỉ tiến hành theo một hướng hoặc một cách duy nhất, không có khả năng đảo ngược hoặc phản hồi.

Definition (English Meaning)

A process that proceeds in only one direction or manner, without the possibility of reversal or feedback.

Ví dụ Thực tế với 'One-way process'

  • "The development of the software was a one-way process; once a module was completed, it could not be easily modified."

    "Sự phát triển của phần mềm là một quy trình một chiều; một khi một mô-đun được hoàn thành, nó không thể dễ dàng sửa đổi."

  • "The aging process is a one-way process; we cannot become younger."

    "Quá trình lão hóa là một quá trình một chiều; chúng ta không thể trẻ lại."

  • "The assembly line in the factory operates as a one-way process, moving products from one station to the next."

    "Dây chuyền lắp ráp trong nhà máy hoạt động như một quy trình một chiều, di chuyển sản phẩm từ trạm này sang trạm khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-way process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: one-way process
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unidirectional process(quy trình một hướng)
linear process(quy trình tuyến tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

two-way process(quy trình hai chiều)
iterative process(quy trình lặp đi lặp lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'One-way process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc hệ thống mà sau khi hoàn thành một giai đoạn, không thể quay lại giai đoạn trước đó. Nó nhấn mạnh tính chất không thể đảo ngược hoặc tính chất tuyến tính của quy trình. So sánh với 'two-way process' để thấy sự khác biệt về khả năng tương tác và phản hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a one-way process' chỉ ra sự tham gia hoặc vị trí của một yếu tố trong một quy trình một chiều. 'a one-way process of...' cho thấy quy trình một chiều dẫn đến một kết quả hoặc sự thay đổi nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-way process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)