clanking
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clanking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra hoặc gây ra một âm thanh lớn, chói tai, vang vọng.
Definition (English Meaning)
Making or causing a loud, harsh, ringing sound.
Ví dụ Thực tế với 'Clanking'
-
"The old pipes were clanking in the basement."
"Những đường ống cũ kêu loảng xoảng trong tầng hầm."
-
"The knight's armor was clanking as he walked."
"Bộ áo giáp của hiệp sĩ kêu loảng xoảng khi anh ta bước đi."
-
"I could hear the clanking of the garbage truck early in the morning."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng xe chở rác kêu loảng xoảng vào sáng sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clanking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: clank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clanking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả âm thanh của kim loại va vào nhau, hoặc âm thanh lớn, khô khan, không du dương. Khác với 'ringing' (tiếng chuông ngân), 'clanking' mang tính chất thô ráp và có phần khó chịu hơn. So với 'rattling' (lách cách), 'clanking' có âm lượng lớn hơn và âm sắc đanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clanking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.