clean air
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clean air'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khí sạch, không bị ô nhiễm bởi các chất ô nhiễm và tạp chất.
Definition (English Meaning)
Air that is free from pollutants and contaminants; unpolluted air.
Ví dụ Thực tế với 'Clean air'
-
"The government is implementing new policies to ensure clean air for its citizens."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để đảm bảo không khí sạch cho người dân."
-
"We need to reduce emissions to achieve clean air in urban areas."
"Chúng ta cần giảm lượng khí thải để đạt được không khí sạch ở các khu vực đô thị."
-
"Breathing clean air is essential for good health."
"Hít thở không khí sạch là điều cần thiết cho sức khỏe tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clean air'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: clean (làm sạch)
- Adjective: clean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clean air'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'clean air' thường được sử dụng để mô tả chất lượng không khí tốt, có lợi cho sức khỏe con người và môi trường. Nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu và các chính sách môi trường. Khác với 'fresh air' (không khí trong lành) có thể chỉ đơn giản là không khí mát mẻ, dễ chịu, 'clean air' nhấn mạnh sự vắng mặt của các chất độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of + something' : Chỉ nguồn gốc của không khí sạch (ví dụ: 'an area of clean air'). '+ for + something/someone': Chỉ mục đích, đối tượng cần không khí sạch (ví dụ: 'clean air for everyone').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clean air'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council cleans the air by planting more trees.
|
Hội đồng thành phố làm sạch không khí bằng cách trồng thêm nhiều cây. |
| Phủ định |
Not only did the factory pollute the water, but also it contaminated the clean air.
|
Không chỉ nhà máy gây ô nhiễm nguồn nước mà còn làm ô nhiễm không khí sạch. |
| Nghi vấn |
Should we use public transportation more often, we will have clean air?
|
Nếu chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn, chúng ta sẽ có không khí sạch chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been cleaning the air in the city center for the past year.
|
Chính phủ đã và đang làm sạch không khí ở trung tâm thành phố trong năm qua. |
| Phủ định |
They haven't been trying to clean the air effectively enough.
|
Họ đã không cố gắng làm sạch không khí một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has the factory been cleaning its emissions properly?
|
Nhà máy đã và đang làm sạch khí thải của nó đúng cách chưa? |