(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpolluted air
B2

unpolluted air

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không khí không ô nhiễm không khí trong lành không khí sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpolluted air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ô nhiễm bởi các chất độc hại.

Definition (English Meaning)

Not contaminated with harmful or poisonous substances.

Ví dụ Thực tế với 'Unpolluted air'

  • "The resort boasts unpolluted air and crystal-clear waters."

    "Khu nghỉ dưỡng tự hào có không khí trong lành và làn nước trong vắt."

  • "We must strive to protect our planet's unpolluted air."

    "Chúng ta phải cố gắng bảo vệ không khí trong lành của hành tinh."

  • "The government is implementing measures to ensure unpolluted air for future generations."

    "Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đảm bảo không khí trong lành cho các thế hệ tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpolluted air'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clean(sạch)
fresh(tươi)
pure(tinh khiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Unpolluted air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unpolluted' mô tả trạng thái trong lành, sạch sẽ của không khí, nước, đất... Nó nhấn mạnh vào sự vắng mặt của các tác nhân gây ô nhiễm. So với 'clean', 'unpolluted' mang sắc thái khoa học và chính xác hơn, thường được sử dụng trong các báo cáo môi trường hoặc các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng. Trong khi 'clean air' có thể đơn giản chỉ là không khí sạch sẽ, 'unpolluted air' ngụ ý rằng không khí đó đã được kiểm tra và xác nhận là không chứa các chất gây ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpolluted air'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, unpolluted air feels so refreshing!
Wow, không khí trong lành thật sảng khoái!
Phủ định
Alas, this isn't unpolluted air.
Than ôi, đây không phải là không khí trong lành.
Nghi vấn
Hey, is this unpolluted air?
Này, đây có phải là không khí trong lành không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city now enjoys unpolluted air thanks to new environmental policies.
Thành phố hiện đang tận hưởng không khí trong lành nhờ các chính sách môi trường mới.
Phủ định
Why doesn't this area have unpolluted air?
Tại sao khu vực này không có không khí không ô nhiễm?
Nghi vấn
Where can we find truly unpolluted air these days?
Ngày nay chúng ta có thể tìm thấy không khí thực sự không ô nhiễm ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)