unpolluted air
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpolluted air'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ô nhiễm bởi các chất độc hại.
Definition (English Meaning)
Not contaminated with harmful or poisonous substances.
Ví dụ Thực tế với 'Unpolluted air'
-
"The resort boasts unpolluted air and crystal-clear waters."
"Khu nghỉ dưỡng tự hào có không khí trong lành và làn nước trong vắt."
-
"We must strive to protect our planet's unpolluted air."
"Chúng ta phải cố gắng bảo vệ không khí trong lành của hành tinh."
-
"The government is implementing measures to ensure unpolluted air for future generations."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đảm bảo không khí trong lành cho các thế hệ tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpolluted air'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air
- Adjective: unpolluted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpolluted air'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unpolluted' mô tả trạng thái trong lành, sạch sẽ của không khí, nước, đất... Nó nhấn mạnh vào sự vắng mặt của các tác nhân gây ô nhiễm. So với 'clean', 'unpolluted' mang sắc thái khoa học và chính xác hơn, thường được sử dụng trong các báo cáo môi trường hoặc các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng. Trong khi 'clean air' có thể đơn giản chỉ là không khí sạch sẽ, 'unpolluted air' ngụ ý rằng không khí đó đã được kiểm tra và xác nhận là không chứa các chất gây ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpolluted air'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, unpolluted air feels so refreshing!
|
Wow, không khí trong lành thật sảng khoái! |
| Phủ định |
Alas, this isn't unpolluted air.
|
Than ôi, đây không phải là không khí trong lành. |
| Nghi vấn |
Hey, is this unpolluted air?
|
Này, đây có phải là không khí trong lành không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city now enjoys unpolluted air thanks to new environmental policies.
|
Thành phố hiện đang tận hưởng không khí trong lành nhờ các chính sách môi trường mới. |
| Phủ định |
Why doesn't this area have unpolluted air?
|
Tại sao khu vực này không có không khí không ô nhiễm? |
| Nghi vấn |
Where can we find truly unpolluted air these days?
|
Ngày nay chúng ta có thể tìm thấy không khí thực sự không ô nhiễm ở đâu? |