clicker
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clicker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị tạo ra tiếng click, thường được sử dụng để huấn luyện động vật hoặc như một điều khiển từ xa.
Definition (English Meaning)
A device that makes a clicking sound, typically used to train animals or as a remote control.
Ví dụ Thực tế với 'Clicker'
-
"The dog responded well to the clicker training."
"Con chó phản ứng tốt với việc huấn luyện bằng clicker."
-
"The presenter used a clicker to advance the slides."
"Người thuyết trình đã sử dụng một clicker để chuyển các slide."
-
"Clicker training is an effective method for teaching animals."
"Huấn luyện bằng clicker là một phương pháp hiệu quả để dạy động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clicker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clicker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clicker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong huấn luyện động vật, clicker được sử dụng như một tín hiệu đánh dấu hành vi mong muốn. Trong bối cảnh điều khiển từ xa, nó có thể chỉ một thiết bị nhỏ để chuyển đổi slide trong bài thuyết trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Used with 'with' to describe using the clicker to do something. For example: 'He trained the dog with a clicker.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clicker'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that clicker works perfectly!
|
Wow, cái clicker đó hoạt động hoàn hảo! |
| Phủ định |
Alas, the clicker isn't responding.
|
Than ôi, cái clicker không phản hồi. |
| Nghi vấn |
Hey, does this clicker need batteries?
|
Này, cái clicker này có cần pin không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher used a clicker to advance the slides during the presentation.
|
Giáo viên đã sử dụng một cái clicker để chuyển các slide trong suốt bài thuyết trình. |
| Phủ định |
I don't have a clicker for the TV remote.
|
Tôi không có clicker cho điều khiển TV. |
| Nghi vấn |
Did you bring the clicker for the slideshow?
|
Bạn có mang cái clicker cho trình chiếu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation starts, the audience will have been clicking their clickers nervously for ten minutes.
|
Trước khi bài thuyết trình bắt đầu, khán giả sẽ đã bấm clicker một cách lo lắng trong mười phút. |
| Phủ định |
By the end of the conference, the technician won't have been clicking through the slides for more than a few hours.
|
Đến cuối hội nghị, kỹ thuật viên sẽ không bấm qua các slide quá vài giờ. |
| Nghi vấn |
Will the speaker have been clicking the clicker repeatedly to emphasize each point during his entire presentation?
|
Liệu diễn giả có liên tục bấm clicker để nhấn mạnh từng điểm trong suốt bài thuyết trình của mình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is using a clicker during the lecture to gather student feedback.
|
Giáo sư đang sử dụng một thiết bị điều khiển từ xa (clicker) trong bài giảng để thu thập phản hồi của sinh viên. |
| Phủ định |
The presenter isn't relying on a clicker; he's gesturing to the screen instead.
|
Người thuyết trình không dựa vào một thiết bị điều khiển từ xa; thay vào đó, anh ấy đang ra hiệu trên màn hình. |
| Nghi vấn |
Is she using a clicker to advance the slides in her presentation?
|
Cô ấy có đang sử dụng một thiết bị điều khiển từ xa để chuyển các slide trong bài thuyết trình của mình không? |