(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clicking
B1

clicking

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

đang nhấp chuột tiếng click
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clicking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'click'. 1. Tạo ra một âm thanh ngắn, sắc. 2. Chọn một thứ gì đó trên màn hình máy tính bằng cách nhấn một nút trên chuột hoặc thiết bị tương tự. 3. (thông tục) Đột nhiên hiểu ra điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'click'. 1. Making a short, sharp sound. 2. Selecting something on a computer screen by pressing a button on a mouse or similar device. 3. (informal) To suddenly understand something.

Ví dụ Thực tế với 'Clicking'

  • "I was clicking on the link when the computer froze."

    "Tôi đang nhấp vào liên kết thì máy tính bị đơ."

  • "The clicking sound of the mouse was annoying."

    "Tiếng click của chuột thật khó chịu."

  • "She finally felt like things were clicking into place."

    "Cuối cùng cô ấy cảm thấy mọi thứ đang dần vào đúng vị trí của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clicking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: click
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Clicking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng V-ing, 'clicking' thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó ám chỉ hành động nhấn chuột. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể chỉ sự hiểu biết đột ngột, tương tự như 'to dawn on someone'. Cần phân biệt với 'clacking', thường chỉ âm thanh liên tục và lặp đi lặp lại, trong khi 'clicking' chỉ một âm thanh duy nhất hoặc một chuỗi ngắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'clicking on': Nhấn vào một đối tượng cụ thể trên màn hình. Ví dụ: clicking on a link. 'clicking with': (thông tục) Hợp nhau, có sự đồng điệu với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clicking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)