cliff diving
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cliff diving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao nhảy từ vách đá xuống nước.
Definition (English Meaning)
The sport of diving from cliffs into water.
Ví dụ Thực tế với 'Cliff diving'
-
"Cliff diving is a dangerous extreme sport."
"Nhảy vách đá là một môn thể thao mạo hiểm nguy hiểm."
-
"He's a professional cliff diver."
"Anh ấy là một vận động viên nhảy vách đá chuyên nghiệp."
-
"Cliff diving competitions are held in many countries."
"Các cuộc thi nhảy vách đá được tổ chức ở nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cliff diving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cliff diving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cliff diving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động nhảy xuống nước từ vách đá tự nhiên. Khác với 'diving' đơn thuần (nhảy cầu hoặc lặn). Nhấn mạnh tính chất mạo hiểm và độ cao của vách đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ địa điểm (người đó tham gia môn này ở đâu). from: chỉ nguồn gốc (nhảy từ vách đá nào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cliff diving'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because cliff diving is so dangerous, only experienced athletes should attempt it.
|
Bởi vì nhảy cầu từ vách đá rất nguy hiểm, chỉ những vận động viên có kinh nghiệm mới nên thử. |
| Phủ định |
Although many find cliff diving thrilling, I won't try it until I've had extensive training.
|
Mặc dù nhiều người thấy nhảy cầu từ vách đá rất thú vị, tôi sẽ không thử nó cho đến khi được đào tạo chuyên sâu. |
| Nghi vấn |
If cliff diving is your passion, what safety precautions do you take before each jump?
|
Nếu nhảy cầu từ vách đá là đam mê của bạn, bạn thực hiện những biện pháp phòng ngừa an toàn nào trước mỗi cú nhảy? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should try cliff diving at least once in his life.
|
Anh ấy nên thử nhảy vách đá ít nhất một lần trong đời. |
| Phủ định |
She cannot do cliff diving because of her fear of heights.
|
Cô ấy không thể nhảy vách đá vì sợ độ cao. |
| Nghi vấn |
Would you consider cliff diving if you had the chance?
|
Bạn có cân nhắc nhảy vách đá nếu có cơ hội không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people enjoy cliff diving as a thrilling extreme sport.
|
Nhiều người thích nhảy vách đá như một môn thể thao mạo hiểm đầy kích thích. |
| Phủ định |
He does not recommend cliff diving without proper training and safety equipment.
|
Anh ấy không khuyến khích nhảy vách đá mà không được đào tạo bài bản và trang bị an toàn phù hợp. |
| Nghi vấn |
Did they witness the cliff diving competition last summer?
|
Họ đã chứng kiến cuộc thi nhảy vách đá vào mùa hè năm ngoái phải không? |