(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cliff diving
B2

cliff diving

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhảy vách đá nhảy từ vách đá xuống nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cliff diving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao nhảy từ vách đá xuống nước.

Definition (English Meaning)

The sport of diving from cliffs into water.

Ví dụ Thực tế với 'Cliff diving'

  • "Cliff diving is a dangerous extreme sport."

    "Nhảy vách đá là một môn thể thao mạo hiểm nguy hiểm."

  • "He's a professional cliff diver."

    "Anh ấy là một vận động viên nhảy vách đá chuyên nghiệp."

  • "Cliff diving competitions are held in many countries."

    "Các cuộc thi nhảy vách đá được tổ chức ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cliff diving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cliff diving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao mạo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Cliff diving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động nhảy xuống nước từ vách đá tự nhiên. Khác với 'diving' đơn thuần (nhảy cầu hoặc lặn). Nhấn mạnh tính chất mạo hiểm và độ cao của vách đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

in: chỉ địa điểm (người đó tham gia môn này ở đâu). from: chỉ nguồn gốc (nhảy từ vách đá nào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cliff diving'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because cliff diving is so dangerous, only experienced athletes should attempt it.
Bởi vì nhảy cầu từ vách đá rất nguy hiểm, chỉ những vận động viên có kinh nghiệm mới nên thử.
Phủ định
Although many find cliff diving thrilling, I won't try it until I've had extensive training.
Mặc dù nhiều người thấy nhảy cầu từ vách đá rất thú vị, tôi sẽ không thử nó cho đến khi được đào tạo chuyên sâu.
Nghi vấn
If cliff diving is your passion, what safety precautions do you take before each jump?
Nếu nhảy cầu từ vách đá là đam mê của bạn, bạn thực hiện những biện pháp phòng ngừa an toàn nào trước mỗi cú nhảy?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should try cliff diving at least once in his life.
Anh ấy nên thử nhảy vách đá ít nhất một lần trong đời.
Phủ định
She cannot do cliff diving because of her fear of heights.
Cô ấy không thể nhảy vách đá vì sợ độ cao.
Nghi vấn
Would you consider cliff diving if you had the chance?
Bạn có cân nhắc nhảy vách đá nếu có cơ hội không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people enjoy cliff diving as a thrilling extreme sport.
Nhiều người thích nhảy vách đá như một môn thể thao mạo hiểm đầy kích thích.
Phủ định
He does not recommend cliff diving without proper training and safety equipment.
Anh ấy không khuyến khích nhảy vách đá mà không được đào tạo bài bản và trang bị an toàn phù hợp.
Nghi vấn
Did they witness the cliff diving competition last summer?
Họ đã chứng kiến cuộc thi nhảy vách đá vào mùa hè năm ngoái phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)