(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adrenaline rush
B2

adrenaline rush

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác mạnh adrenaline sự tăng vọt adrenaline cảm giác phấn khích tột độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adrenaline rush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự tăng đột ngột lượng adrenaline trong cơ thể, thường tạo ra cảm giác phấn khích, tăng cường năng lượng và sự tỉnh táo cao độ.

Definition (English Meaning)

A sudden surge of adrenaline in the body, typically producing a feeling of excitement, increased energy, and heightened alertness.

Ví dụ Thực tế với 'Adrenaline rush'

  • "Skydiving gave him an incredible adrenaline rush."

    "Nhảy dù mang lại cho anh ấy một cảm giác tăng vọt adrenaline cực kỳ phấn khích."

  • "He gets an adrenaline rush from driving fast cars."

    "Anh ấy cảm thấy phấn khích khi lái xe tốc độ cao."

  • "The firefighter experienced an adrenaline rush as he entered the burning building."

    "Người lính cứu hỏa trải qua cảm giác tăng vọt adrenaline khi anh ta bước vào tòa nhà đang cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adrenaline rush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adrenaline rush
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thrill(cảm giác mạnh)
excitement(sự phấn khích)
rush(sự hối hả, sự vội vã)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
relaxation(sự thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Adrenaline rush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ, thường là do sợ hãi, phấn khích, hoặc căng thẳng. Nó mang ý nghĩa về một trải nghiệm thể chất và tinh thần mạnh mẽ, có thể gây nghiện đối với một số người. 'Adrenaline rush' nhấn mạnh vào cảm giác mạnh mẽ và tức thời hơn là sự nguy hiểm thực sự. Nó thường mang sắc thái tích cực, được tìm kiếm như một cách để trải nghiệm cảm giác sống động. So với 'fight-or-flight response' (phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy), 'adrenaline rush' tập trung vào cảm giác chủ quan hơn là phản ứng sinh lý tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

‘Adrenaline rush from’: Nguyên nhân gây ra sự tăng đột ngột adrenaline. Ví dụ: The adrenaline rush from the roller coaster was incredible. ‘Adrenaline rush of’: Mô tả bản chất của sự tăng đột ngột adrenaline. Ví dụ: The adrenaline rush of performing live on stage is addictive.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adrenaline rush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)