(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closed discussion
B2

closed discussion

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảo luận kín cuộc họp kín bàn bạc riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed discussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thảo luận không công khai, hoặc chỉ dành cho một số người tham gia nhất định; một cuộc thảo luận riêng tư hoặc bí mật.

Definition (English Meaning)

A discussion that is not open to the public or to certain participants; a private or confidential discussion.

Ví dụ Thực tế với 'Closed discussion'

  • "The board held a closed discussion about the company's financial difficulties."

    "Hội đồng quản trị đã tổ chức một cuộc thảo luận kín về những khó khăn tài chính của công ty."

  • "The committee decided to have a closed discussion to address the sensitive issue."

    "Ủy ban quyết định tổ chức một cuộc thảo luận kín để giải quyết vấn đề nhạy cảm."

  • "Due to the confidential nature of the information, it was a closed discussion."

    "Do tính chất bảo mật của thông tin, đó là một cuộc thảo luận kín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closed discussion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: closed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Closed discussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc họp, buổi thảo luận mà thông tin hoặc nội dung không được chia sẻ rộng rãi. Nó nhấn mạnh tính chất hạn chế về người tham gia hoặc sự bảo mật của thông tin được thảo luận. So với "private discussion," "closed discussion" có thể nhấn mạnh hơn về việc giới hạn quyền truy cập, trong khi "private discussion" có thể chỉ đơn giản là một cuộc trò chuyện giữa hai người hoặc một nhóm nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

"about": thường dùng khi muốn nói về chủ đề của cuộc thảo luận kín (ví dụ: closed discussion about budget cuts). "on": tương tự như "about" nhưng có thể trang trọng hơn (ví dụ: closed discussion on strategic planning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed discussion'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the discussion were closed earlier, we would have more time for Q&A.
Nếu cuộc thảo luận được kết thúc sớm hơn, chúng ta sẽ có nhiều thời gian hơn cho phần Hỏi & Đáp.
Phủ định
If the meeting weren't officially closed, we wouldn't be able to leave.
Nếu cuộc họp không được tuyên bố kết thúc chính thức, chúng ta sẽ không thể rời đi.
Nghi vấn
Would they have made a decision if the discussion hadn't been closed so abruptly?
Liệu họ có đưa ra quyết định nếu cuộc thảo luận không bị kết thúc đột ngột như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)