(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open discussion
B2

open discussion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thảo luận mở trao đổi cởi mở bàn luận thẳng thắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open discussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận mà tất cả những người tham gia được khuyến khích bày tỏ quan điểm một cách tự do và trung thực.

Definition (English Meaning)

A discussion or debate in which all participants are encouraged to express their views freely and honestly.

Ví dụ Thực tế với 'Open discussion'

  • "The professor encouraged an open discussion about the ethical implications of the research."

    "Giáo sư khuyến khích một cuộc thảo luận mở về những hệ quả đạo đức của nghiên cứu."

  • "We need to have an open discussion about our company's future."

    "Chúng ta cần có một cuộc thảo luận mở về tương lai của công ty."

  • "The forum provided a platform for open discussion on various social issues."

    "Diễn đàn cung cấp một nền tảng cho thảo luận mở về nhiều vấn đề xã hội khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open discussion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Open discussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chuyên nghiệp hoặc xã hội, nơi sự trao đổi ý kiến cởi mở và thẳng thắn được coi trọng. Nó ngụ ý một bầu không khí không phán xét, nơi mọi người cảm thấy thoải mái chia sẻ suy nghĩ của mình. Khác với 'closed discussion' (thảo luận kín), nơi chủ đề hoặc người tham gia bị hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

* `open discussion about`: Thảo luận mở về một chủ đề cụ thể (ví dụ: an open discussion about climate change). * `open discussion on`: Tương tự như 'about', tập trung vào chủ đề thảo luận (ví dụ: an open discussion on education policy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open discussion'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The goal is to have an open discussion about the proposed changes.
Mục tiêu là có một cuộc thảo luận mở về những thay đổi được đề xuất.
Phủ định
It's important not to avoid an open discussion on this sensitive topic.
Điều quan trọng là không nên né tránh một cuộc thảo luận mở về chủ đề nhạy cảm này.
Nghi vấn
Why is it so difficult to have an open discussion about our finances?
Tại sao lại khó khăn đến vậy để có một cuộc thảo luận mở về tài chính của chúng ta?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will have an open discussion about the project's future next week.
Tuần tới, nhóm sẽ có một cuộc thảo luận mở về tương lai của dự án.
Phủ định
We are not going to have an open discussion about salaries at this meeting.
Chúng ta sẽ không có một cuộc thảo luận mở về lương bổng trong cuộc họp này.
Nghi vấn
Will they be going to have an open discussion about the new policy?
Liệu họ có định tổ chức một cuộc thảo luận mở về chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)