(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secret meeting
B2

secret meeting

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cuộc họp bí mật hội nghị kín cuộc gặp gỡ bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secret meeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp được tổ chức kín đáo và không nhằm mục đích công khai.

Definition (English Meaning)

A meeting held in private and not intended to be known about publicly.

Ví dụ Thực tế với 'Secret meeting'

  • "The government held a secret meeting to discuss the new policy."

    "Chính phủ đã tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về chính sách mới."

  • "He arranged a secret meeting with his rival."

    "Anh ấy đã sắp xếp một cuộc họp bí mật với đối thủ của mình."

  • "The company's executives held a secret meeting to discuss the financial crisis."

    "Các giám đốc điều hành của công ty đã tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về cuộc khủng hoảng tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secret meeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: secret
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

public meeting(cuộc họp công khai)
open meeting(cuộc họp mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Kinh doanh/Tình báo

Ghi chú Cách dùng 'Secret meeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mà thông tin chi tiết về nội dung hoặc sự tham gia được giữ bí mật. Mức độ bí mật có thể khác nhau, từ việc giữ kín thông tin cho đến việc cố tình che giấu sự kiện này. Cụm từ 'secret meeting' ngụ ý rằng có một lý do cụ thể để giữ bí mật cuộc họp, có thể liên quan đến các vấn đề nhạy cảm, các quyết định quan trọng hoặc các hoạt động không được phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding on

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc mục đích của cuộc họp bí mật. Ví dụ: 'a secret meeting about a merger', 'a secret meeting regarding budget cuts', 'a secret meeting on national security'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secret meeting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)