executive session
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive session'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp, hoặc một phần của cuộc họp, không mở cửa cho công chúng.
Definition (English Meaning)
A meeting, or part of a meeting, that is closed to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Executive session'
-
"The board of directors went into executive session to discuss the CEO's performance."
"Hội đồng quản trị đã vào phiên họp kín để thảo luận về hiệu suất của CEO."
-
"The city council held an executive session to discuss pending litigation."
"Hội đồng thành phố đã tổ chức một phiên họp kín để thảo luận về vụ kiện tụng đang chờ xử lý."
-
"Reporters were excluded when the meeting moved into executive session."
"Các phóng viên đã bị loại trừ khi cuộc họp chuyển sang phiên họp kín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executive session'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: executive session
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executive session'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chính phủ, hội đồng quản trị công ty, hoặc các tổ chức tương tự, để thảo luận về các vấn đề nhạy cảm hoặc bí mật, chẳng hạn như các vấn đề nhân sự, các vấn đề pháp lý, hoặc các chiến lược kinh doanh quan trọng. 'Executive session' thường được sử dụng để bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân hoặc để tránh làm tổn hại đến lợi ích của tổ chức. Khác với 'open session' (phiên họp mở) nơi công chúng được phép tham dự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The matter was discussed *in* executive session.' (Vấn đề đã được thảo luận trong phiên họp kín.) Hoặc ' *During* the executive session, the committee discussed personnel issues.' (Trong phiên họp kín, ủy ban đã thảo luận các vấn đề nhân sự).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive session'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.