cloud-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloud-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc được lưu trữ trên các máy chủ internet thay vì trên thiết bị của người dùng hoặc mạng cục bộ.
Definition (English Meaning)
Operating from or stored on internet servers rather than on a user's device or local network.
Ví dụ Thực tế với 'Cloud-based'
-
"Our company uses a cloud-based CRM to manage customer relationships."
"Công ty chúng tôi sử dụng một hệ thống CRM dựa trên đám mây để quản lý quan hệ khách hàng."
-
"The new software is cloud-based, so employees can access it from anywhere."
"Phần mềm mới dựa trên đám mây, vì vậy nhân viên có thể truy cập nó từ bất cứ đâu."
-
"We are migrating our data to a cloud-based storage solution."
"Chúng tôi đang di chuyển dữ liệu của mình sang một giải pháp lưu trữ dựa trên đám mây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloud-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cloud-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloud-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cloud-based' thường được sử dụng để mô tả các ứng dụng, dịch vụ hoặc cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin được cung cấp và truy cập thông qua internet. Nó nhấn mạnh rằng dữ liệu và xử lý không diễn ra trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ tại chỗ mà trên 'đám mây' các máy chủ từ xa được quản lý bởi một nhà cung cấp dịch vụ. Sự khác biệt quan trọng là tính linh hoạt, khả năng mở rộng và khả năng truy cập từ mọi nơi có kết nối internet.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường nhấn mạnh nền tảng hoặc cơ sở hạ tầng ('cloud-based on AWS'). Khi sử dụng 'in', nó có thể chỉ môi trường ('cloud-based in the Google Cloud').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloud-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.